Cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng công bố điểm chuẩn 2016
Điểm chuẩn trường Cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng 2016 STT Mã trường Ngành TÊN TRƯỜNG Tên ngành Điểm trúng tuyển ngành Ghi chú VIII DDC TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ ...
Điểm chuẩn trường Cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng 2016
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
VIII |
DDC |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
||
111 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý□ |
11.00 |
|
112 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
12.50 |
|
113 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
12.50 |
|
114 |
C510101TH1 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc* |
26.00 |
V00 |
115 |
C510101TH2 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
10.75 |
A00, A01, C01 |
116 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng □ |
10.75 |
|
117 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
10.75 |
|
118 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
10.75 |
|
119 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
10.00 |
|
120 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
11.00 |
|
121 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
12.50 |
|
122 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
11.25 |
|
123 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử□ |
10.25 |
|
124 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
10.25 |
|
125 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
13.50 |
|
126 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
10.75 |
|
127 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
10.75 |
|
128 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
11.00 |
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
IV |
DDC |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
||
24 |
C340405LT |
Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) |
10.00 |
|
25 |
C480201LT |
Công nghệ Thông tin (Liên thông) |
10.00 |
|
26 |
C510102LT |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Liên thông) |
10.00 |
|
27 |
C510103LT |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông) |
10.00 |
|
28 |
C510104LT |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông) |
10.00 |
|
29 |
C510201LT |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông) |
10.00 |
|
30 |
C510203LT |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông) |
10.00 |
|
31 |
C510205LT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông) |
10.00 |
|
32 |
C510206LT |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông) |
10.00 |
|
33 |
C510301LT |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) |
10.00 |
|
34 |
C510302LT |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông) |
10.00 |
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
35 |
C510401LT |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Liên thông) |
10.00 |
|
36 |
C510406LT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Liên thông) |
10.00 |
|
37 |
C540102LT |
Công nghệ thực phẩm (Liên thông) |
10.00 |
|
38 |
C580302LT |
Quản lý xây dựng (Liên thông) |
10.00 |
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên;
- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi.
zaidap.com