Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Nếu chỉ mới nghe qua thì bạn sẽ nghĩ đây là chủ điểm trong không có gì đặc biệt. Nhưng thực tế thì lại khác, hầu hết các bạn học viên khi học đều đưa ra băn khoăn rằng họ không biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh như thế nào để vừa đảm bảo người nghe hiểu, vừa đảm bảo đúng ngữ pháp. ...

Nếu chỉ mới nghe qua thì bạn sẽ nghĩ đây là chủ điểm trong không có gì đặc biệt. Nhưng thực tế thì lại khác, hầu hết các bạn học viên khi học đều đưa ra băn khoăn rằng họ không biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh như thế nào để vừa đảm bảo người nghe hiểu, vừa đảm bảo đúng ngữ pháp.

cach-dat-cau-hoi-trong-tieng-anh4

Làm thế nào để đặt câu hỏi đúng trong tiếng Anh?

1. Các bước đặt câu hỏi trong tiếng Anh

- Đầu tiên bạn đặt câu khẳng định trước, cố gắng nghĩ nhẩm trong đầu.

- Tiếp đó xem trong câu khẳng định có sẵn động từ to be không, nếu có thì chỉ việc đảo động từ lên trước chủ ngữ.

- Nếu trong câu không có động từ to be thì sử dụng trợ động từ như: do/does/did.

- Tùy vào mục đích để hỏi mà sử dụng các câu hỏi WH.

2. Cách đặt câu hỏi có/không trong tiếng Anh

Trong cách đặt câu hỏi Yes/No này bạn có thể sử dụng động từ tobe hoặc trợ động từ để hỏi. Các động từ đó là (am, is, are...), can, could, should, may, might, will, shall, do, does, did, have, has, had...

Cấu trúc:

- [Be] +S + N/Adj/V-ing (các thì tiếp diễn)/Vpp(bị động)/prep + N

- [do] (not) + S + Vinf…? (Dùng cho các thì đơn)

- [will/shall] + S + Vinf…? (Dùng cho các thì tương lai)

- [have] + S + Vpp…? (Dùng cho các thì hoàn thành & hoàn thành tiếp diễn)

- Can, could, may, might, must + S + V?

cach-dat-cau-hoi-trong-tieng-anh4

Đặt câu hỏi theo mục đích hỏi

Ex:

Do you want something to eat? / Em có muốn ăn gì đó không?

Did you turn off the lights in the office? / Anh đã tắc mấy cái đèn trong văn phòng chưa?

Shall we take a closer look at what’s going on out there? / Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn coi chuyện gì đang xảy ra ngoài kia chứ?

Will you stay with us for dinner? / Anh chị sẽ ở lại ăn tối với tụi em chứ?

Has she had dinner? / Cô ấy ăn tối chưa?

Haven’t you guys met John? / Các bạn chưa gặp John à?

Had he lock the gate before he went out? / Anh ấy lúc đó có khóa cổng trước khi ra ngoài không?

She looks so tired now. Has she been working all day? / Cô ấy bây giờ nhìn mệt nhiều lắm. Cổ đã làm việc cả ngày à?

Are you at home now? / Giờ em có ở nhà không?

Is he a student? / Nó có phải là học sinh không?

Are you looking at that guy over there? / Chị có đang nhìn anh chàng ở đằng kia không?

Is the party at 8 in the evening? / Buổi tiệc là vào lúc 8 giờ tối à?

Was the salesman fired yesterday morning? / Người bán hàng đã bị đuổi việc sáng qua phải không?

Can you swim? / Anh có biết bơi không?

May I go to my best friend Jessica’s birthday party tonight, Mom? / Tối mai con có thể đi tiệc sinh nhật Jessica bạn thân nhất của con không vậy Mẹ?

3. để lấy thông tin

3.1. Cách đặt câu hỏi với “what” và “who”

Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.

Cấu trúc:

{who/what} + verb + (complement) + (modifier)

Ex:

Something happened lastnight => What happened last night?

Someone opened the door. => Who opened the door?

3.2. Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với Whom/What

Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động

Cấu trúc:

Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V + …..?

Ex:

George said something with his mother. => What did George say with his mother?

3.3. Cách đặt câu hỏi với When, Where, How và Why

Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.

Cấu trúc:

When/ where/ why/ how + trợ động từ(be, do, does, did)         + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?

Ex:

How did Maria find out the way to school today?

When did he get married?

cach-dat-cau-hoi-trong-tieng-anh4

Có cách nào giúp bạn nhớ cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh một cách nhanh nhất

4. Mẹo cần nhớ nếu muốn đặt câu hỏi đúng trong tiếng Anh

WHAT: cái gì, cái gì?

WHERE: ở đâu? hỏi về nơi chốn.

WHEN: khi nào? hỏi về thời gian.

WHY: tại sao? hỏi về lý do.

WHO: ai? hỏi về người, chủ ngữ.

WHOM: ai? hỏi về vật, tân ngữ.

HOW: thế nào? hỏi về cách thức làm gì.

WHOSE: của ai? hỏi ai sở hữu cái gì.

HOW MUCH: bao nhiêu? hỏi về số lượng, giá tiền (không đếm được).

HOW MANY: bao nhiêu? hỏi về số lượng đếm được.

HOW LONG: bao lâu? hỏi về thời gian.

HOW OFTEN: thường xuyên như thế nào? hỏi về tần suất.

HOW FAR: bao xa? hỏi về khoảng cách.

WHICH: cái nào? hỏi về sự lựa chọn.

Ex: How far is it from Long Xuyên to Cần Thơ City? Long Xuyên cách Thành phố Cần Thơ bao xa?

How long will you stay in Đà Lạt? Bạn sẽ ở lại Đà Lạt trong bao lâu?

cach-dat-cau-hoi-trong-tieng-anh4

Luyện tập nhiều lần sẽ giúp bạn có phản xạ tốt hơn

5. Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Đặt câu hỏi với các từ để hỏi:

1. The woman has to wear uniform.

2. They could swim here.

3. My brother goes to school at 6 every day.

4. She stayed at home because she was sick.

5. They walk to work every day.

6. He learns English twice a week.

7. They have lived there for two months.

8. She is hungry.

9. He can swim well.

10. She will return to America.

Đáp án

1. Who has to wear uniform?

2. Where could they swim?

3. Who goes to school at 6 every day?

4. Why did she stay at home?

5. How do they go to work every day?

6. How often does he learn English?

7. How long have they lived there?

8. Is she hungry?

9. Can he swim?

10. Will she return to America?

Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết cách đặt câu hỏi tiếng Anh trong từng trường hợp cụ thể. Bạn nên tự đặt câu hỏi và luyện tập cùng bạn bè, như vậy sẽ có phản xạ nhanh hơn đó.

0