Khối D07 gồm những ngành nào, môn nào? Các trường đại học tuyển sinh khối D7

Khối D07 gồm 3 môn TOÁN – HÓA HỌC – TIẾNG ANH cũng là 1 trong những khối có số lượng trường và ngành tuyern sinh khá nhiều thường liên quan tới y dược, ngôn ngữ tiếng Anh, công nghệ thông tin, tài chính ngân hàng, kinh tế...Cụ thể có khoảng 465 ngành của các trường tuyển sinh khối D7. Nếu các ...



Khối D07 gồm 3 môn TOÁN – HÓA HỌC – TIẾNG ANH cũng là 1 trong những khối có số lượng trường và ngành tuyern sinh khá nhiều thường liên quan tới y dược, ngôn ngữ tiếng Anh, công nghệ thông tin, tài chính ngân hàng, kinh tế...Cụ thể có khoảng 465 ngành của các trường tuyển sinh khối D7. Nếu các bạn có điểm thi của 3 môn toán hóa anh cao có thể xem xét để đăng ký vào các trường sau

Tên Trường Ngành học Khối tuyển sinh
Đại học Buôn Ma Thuột Dược học A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường A00B00D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật in A00B00D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) A00A01D01D03D07D24D29
Đại học Bách Khoa Hà Nội Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) A00A01D01D07
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Bình Dương Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Công nghệ Đồng Nai Công nghệ sinh học A02 ; B00 ; D07 ; D10
Đại học Công nghệ Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai Công nghệ thực phẩm A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai Xét nghiệm y học A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Cửu Long Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Cửu Long Xét nghiệm y học A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị Ngôn ngữ Nga A01 ; D01 ; D07 ; D09
Đại học Công nghiệp Vinh Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh Quản lý công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông A01 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng A01 ; D07
Đại học Điện lực Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực Quản lý công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Kỹ thuật địa chất A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Kỹ thuật mỏ A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Kỹ thuật tuyển khoáng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Đại Nam Dược học A00 ; B00 ; C02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Kinh tế xây dựng A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng Sư phạm Hóa học A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng Hóa học A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng Khoa học môi trường A00 ; D07
Đại học Dân lập Hải Phòng Công nghệ thông tin A00A01D07D08
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; A02 ; B00 ; D07
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa chất học A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa lý tự nhiên A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Khoa học môi trường A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Kỹ thuật địa chất A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm* A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Dược học A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Tài chính – Ngân hàng A08 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Lạc Hồng Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ miền Đông Dược học A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hoa Lư Sư phạm Toán học A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Lư Sư phạm Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Hoa Lư Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hoa Lư Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học nam Cần Thơ Xét nghiệm y học A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ Kỹ thuật hình ảnh y học A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Quan hệ quốc tế A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Quản trị kinh doanh A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Kinh doanh quốc tế A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Tài chính – Ngân hàng A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Kế toán A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Luật kinh tế A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Đồng Nai Sư phạm Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai Sư phạm Hóa học. A00 ; B00 ; D07
Đại học Phan Châu Trinh Ngôn ngữ Trung Quốc A01 ; D01 ; D04 ; D07
Đại học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00 ; A01 ; D07
Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Quảng Bình Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Quảng Bình Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Quy Nhơn Sư phạm Hóa học A00 ; D07
Đại học Quy Nhơn Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn Toán học A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00A01D01D02D03D04D05D06D07D21D22D23D24D25D26D27D2 8D29D30
Đại học Thành Tây Dược học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh* A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Tây Đô Nuôi trồng thủy sản A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Tây Đô Dược học A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô Điều dưỡng A02 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên Kinh tế A01 ; B03 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hoa Sen Toán ứng dụng A00A01D01D03D07
Đại học Hoa Sen Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lý) A00A01D01D03D07
Đại học Hoa Sen Công nghệ thực phẩm* A00B00D07D08
Đại học Hoa Sen Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) A00B00D07D08
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ khí A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật vật liệu A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật máy tính A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật môi trường A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Công nghệ chế tạo máy A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kinh tế công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Quản lý công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên Sư phạm Tin học D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên Sư phạm Hoá học D07
Đại học Lương Thế Vinh Ngôn ngữ Anh D01 ; D07 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Khoa học quản lý A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Luật A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Hóa học A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Hóa dược A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Văn Lang Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Văn Lang Kỹ thuật nhiệt A00 ; A01 ; D07
Đại học Trà Vinh Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Trà Vinh Công nghệ thực phẩm* A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Vạn Xuân Kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Truyền thông và mạng máy tính A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Hệ thống thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Hệ thống thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Chính sách và Phát triển Kinh tế quốc tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Chính sách và Phát triển Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Hàng hải Việt Nam Kinh doanh quốc tế và logistics A01 ; D01 ; D07 ; D15
Đại học Hàng hải Việt Nam Kinh tế Hàng hải A01 ; D01 ; D07 ; D15
Đại học Hàng hải Việt Nam Quản lý kinh doanh và Marketing A01 ; D01 ; D07 ; D15
Đại học Hà Tĩnh Sư phạm Hóa học A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh Khoa học môi trường A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Hà Tĩnh Khoa học cây trồng A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Thủ đô Hà Nội Sư phạm Toán học A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội Toán ứng dụng A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; D07
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 ; B00 ; D07
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A00 ; B00 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Kinh tế quốc tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Kinh doanh quốc tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Marketing A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Kinh doanh thương mại A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Kinh tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản trị khách sạn A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản trị nhân lực A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Khoa học máy tính A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Luật A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Bất động sản A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Bảo hiểm A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Thống kê kinh tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ vật liệu A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ chế biến lâm sản A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 3 Kinh tế A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 4 Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 5 Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 6 Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 7 Khoa học môi trường A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 9 Kỹ thuật công trình xây dựng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 16 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Kinh tế A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) A01D01D07D96
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Kế toán A01D01D07D96
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Kế toán (CT chất lượng cao) A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Kiểm toán A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Quản trị nhân lực A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Luật A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học A00B00D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Khoa học máy tính A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh Quản lý xây dựng A00A01D01D07
Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07 ; D09
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Quản trị kinh doanh A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Kinh doanh quốc tế A01 ; D01 ; D07 ; D09
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) Hệ thống thông tin quản lý A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) Kế toán A00 ; A01 ; D01 ; D07
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Quản lý tài nguyên và môi trường A00 ; A01 ; B00 ; D07
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Quản lý đất đai A00 ; A01 ; D07
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Nuôi trồng thủy sản A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Thương mại quốc tế (LK QT) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Bản đồ học A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế (LK QT) A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học (CL Cao) A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học (LK QT) A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Khoa học môi trường
0