Các loại bệnh thường gặp trong tiếng Anh (P.4)
Cùng học tiếp với Diễn Đàn Tiếng Anh tên các loại bệnh, triệu chứng thường gặp nào! Tên tiếng Anh các loại bệnh và triệu chứng thường gặp 76. Variola / ˈværi ˈoʊlə /: bệnh đậu mùa 77. cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư 78. cataract / ˈkætərækt /:đục thủy tinh ...
Cùng học tiếp với Diễn Đàn Tiếng Anh tên các loại bệnh, triệu chứng thường gặp nào!
Tên tiếng Anh các loại bệnh và triệu chứng thường gặp
76. Variola / ˈværi ˈoʊlə /: bệnh đậu mùa
77. cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư
78. cataract / ˈkætərækt /:đục thủy tinh thể
79. pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi
80. myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn /: nhồi máu cơ tim
81. heart disease / hɑːrt dɪˈziːz /: bệnh tim
82. swelling / ˈswelɪŋ /: sưng tấy
83. athlete's foot / ˈæθliːt s fʊt /: bệnh nấm bàn chân
84. bleeding / ˈbliːdɪŋ /: chảy máu
You need to see doctors regularly to have yourself checked (Nguồn Daily Mail)
85. blister / ˈblɪstər /: phồng giộp
86. chest pain / tʃest peɪn /: bệnh đau ngực
87. chicken pox / ˈtʃɪkɪn pɑːks /: bệnh thủy đậu
88. cold sore / koʊld sɔːr /: bệnh hecpet môi
89. depression / dɪˈpreʃn /: suy nhược cơ thể
90. diarrhoea / ˌdaɪəˈriːə /: bệnh tiêu chảy
91. eating disorder / ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər /: rối loại ăn uống
92: eczema / ɪɡˈziːmə /: Căn bệnh chàm, bệnh Ec-zê-ma
93. food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm
94. fracture / ˈfræktʃər /: gẫy xương
95: inflammation / ˌɪnfləˈmeɪʃn /: viêm
96: injury / ˈɪndʒəri /: thương vong
97. low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp
98. hypertension: huyết áp cao
99: lump / lʌmp /: bướu
100. lung cancer / lʌŋ ˈkænsər /: ung thư phổi
101. measles / ˈmiːzlz /: bệnh sởi
102. migraine / ˈmaɪɡreɪn /: bệnh đau nửa đầu
103: MS (viết tắt của multiple sclerosis / ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ /): bệnh đa sơ cứng
104: mumps / mʌmps /: bệnh quai bị
105. rheumatism / ˈruːmətɪzəm /: bệnh thấp khớp
Các bạn có thể tìm đọc thêm cáckhác ở những phần trước trên Diễn Đàn Tiếng Anh.