08/02/2018, 16:44
Bảng danh sách các trường đại học khối A trên toàn quốc
Bảng danh sách các trường đại học khối A, Các trường đại học tuyển sinh thi khối A trên toàn quốc. Dưới đây là bảng danh sách các trường khối A trên toàn quốc cập nhật mới nhất 2016. Seri bài viết Danh sách các trường đại học Bảng danh sách các trường thi ...
Bảng danh sách các trường đại học khối A, Các trường đại học tuyển sinh thi khối A trên toàn quốc. Dưới đây là bảng danh sách các trường khối A trên toàn quốc cập nhật mới nhất 2016.
Seri bài viết Danh sách các trường đại học
Bảng danh sách các trường thi đại học, mã trường, mã ngành, điểm chuẩn năm 2015
Mã trường | Tên trường | Mã nghành | Khối | Điểm chuẩn (Thay đổi từng năm) |
---|---|---|---|---|
DKS | Đại học Kiếm Sát | D380101 | A, C, D1 | 24.75 |
QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D480101 | A,A1 | 26.5 |
C01 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nộ | C140209 | A, A1 | 26.5 |
NTH | Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | D310101 | A | 26 |
ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | D860102 | A | 25 |
KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Bắc | 0 | A | 25 |
TCT | Đại Học Cần Thơ | D140202 | A,D1 | 25 |
SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | D140209 | A | 25 |
HCB | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) | D480201 | A(Nam) | 24.5 |
NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | D310101 | A | 24 |
DHY | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | D720401 | A | 24 |
C46 | Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh | C140202 | A | 24 |
DKH | Đại Học Dược Hà Nội | D720401 | A | 23.5 |
CSS | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A(Nam) | 23.5 |
DTY | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | D720401 | A | 23.5 |
HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ quân sự KV miền Bắc | 0 | A | 23.5 |
LPH | Đại Học Luật Hà Nội | D380107 | A | 23 |
SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | A | 23 | |
PVU | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | D520501 | A | 23 |
QHE | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | D310104 | A1 | 23 |
LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 | 0 | A | 22.5 |
THV | Đại Học Hùng Vương | D140209 | A | 22.5 |
HQT | Học Viện Ngoại Giao | D310206 | A1 | 22 |
KQS | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Nam | 0 | A | 22 |
QHI | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | D480201 | A, A1 | 22 |
QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520604 | A, A1 | 21.5 |
QHY | Khoa Y Dược ĐH QGHN | D720401 | A | 21.5 |
BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | D520115 | A | 21.5 |
C36 | Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum | C140202 | A | 21.5 |
DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công - KV Miền Bắc | 0 | A | 21 |
TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự KV miền Bắc | 0 | A | 21 |
C33 | Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | C140209 | A, A1 | 21 |
QHT | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | D460101 | A, A1 | 21 |
DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công - KV Miền Bắc | 0 | A | 21 |
HCN | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) | D480201 | A(Nam) | 21 |
KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D310101 | A,A1 | 21 |
PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Hệ quân sự KV miền Bắc | 0 | A | 20.5 |
LPS | Đại Học Luật TPHCM | D380101 | A1,D1,D3 | 20.5 |
HTC | Học Viện Tài Chính | D340301 | A, A1 | 20.5 |
DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | D140212 | A | 20 |
DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | D140212 | A | 20 |
TMA | Đại Học Thương Mại | D310101 | A | 20 |
ANS | Đại Học An Ninh Nhân Dân | D860102 | D1 (Nam) | 20 |
QHL | Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | D380101 | A, A1,C,D1 | 20 |
QHS | Đại Học - ĐH Quốc Gia Hà Nội | D140213 | A, A1,B | 20 |
HQH | Học Viện Hải Quân - Hệ quân sự KV miền Bắc | 0 | A | 20 |