08/02/2018, 16:44
Danh sách các trường đại học tại Hà Nội cập nhật mới nhất
Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ các danh sách trường đại học tại . Bảng danh sách bao gốm: Tên trường, Chuyên ngành trường đại học, Năm thành lập địa chỉ và loại hình được cập nhật mới nhất 2016. Danh sách các trường đại học tại Hà Nội: Tên chính thức Chuyên ngành Năm ...
Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ các danh sách trường đại học tại . Bảng danh sách bao gốm: Tên trường, Chuyên ngành trường đại học, Năm thành lập địa chỉ và loại hình được cập nhật mới nhất 2016.
Danh sách các trường đại học tại Hà Nội:
Tên chính thức | Chuyên ngành | Năm thành lập | Địa bàn | Loại hình |
---|---|---|---|---|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật | 1956 | Quận Hai Bà Trưng | Công lập |
Trường Đại học Công đoàn | Đa ngành quản trị - kinh tế - dịch vụ | 15/5/1946 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Công nghệ | 1995 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Giao thông vận tải | 29/11/1945 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Công nghệ Dệt may Hà Nội | Dệt may | 42100 | Huyện Gia Lâm | Công lập |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | Quận Đống Đa | Tư thục | ||
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật công nghiệp và dạy nghề | 1898 | Quận Bắc Từ Liêm | Công lập |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung | Kỹ thuật công nghiệp và dạy nghề | 25/11/1977 | Thị xã Sơn Tây | Công lập |
Trường Đại học Dược Hà Nội | Dược | 1902 | Quận Hoàn Kiếm | Công lập |
Trường Đại học Đại Nam | Đa ngành | 2007 | Quận Hà Đông | Tư thục |
Trường Đại học Điện lực | Kỹ thuật điện | 1898 | Huyện Từ Liêm | Công lập |
Trường Đại học Đông Đô | Đa ngành | 1994 | Quận Cầu Giấy | Tư thục |
Trường Đại học FPT | Kĩ sư CNTT, QTKD và tài chính ngân hàng | 2006 | Quận Cầu Giấy | Tư thục |
Trường Đại học Giao thông Vận tải | Giao thông | 1945 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Giáo dục | 2009 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Hà Nội | Đa ngành | 1959 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Hòa Bình | Đa ngành | 2008 | Quận Nam Từ Liêm | Tư thục |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoa học tự nhiên | 1993 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Khoa học, công nghệ | 2009 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Khoa học xã hội | 1995 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kiến trúc | 1969 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đa ngành | 1996 | Quận Hai Bà Trưng | Tư thục |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kinh tế, kinh doanh, quản trị | 1974 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Kinh tế - Kỹ thuật | 1956 | Quận Hai Bà Trưng | Công lập |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Kinh tế | 1956 | Quận Hai Bà Trưng | Công lập |
Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | Kỹ thuật | 1966 | Quận Cầu Giấy | Quân sự |
Trường Đại học Lao động - Xã hội | Kinh tế, lao động, xã hội | 2005 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | Đa ngành | 1964 | Huyện Chương Mỹ | Công lập |
Trường Đại học Luật Hà Nội | Pháp luật | 1979 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Đa ngành | 1966 | Bắc Từ Liêm | Công lập |
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | Mỹ thuật | Quận Đống Đa | Công lập | |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Mỹ thuật | 27/10/1924 | Quận Hai Bà Trưng | Công lập |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngoại ngữ | 1955 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Ngoại thương | Kinh tế, thương mại | 15/10/1960 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Nguyễn Trãi | Đa ngành | 39570 | Quận Ba Đình | Tư thục |
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Nội vụ | 2011 | Quận Tây Hồ | Công lập |
Trường Đại học Phương Đông | Đa ngành | 1994 | Quận Cầu Giấy | Tư thục |
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Kinh tế, xây dựng, kĩ thuật | 2007 | Quận Thanh Xuân | Tư thục |
Trường Đại học Răng Hàm Mặt | Y khoa răng hàm mặt | 15/10/2002 | Quận Hoàn Kiếm | Công lập |
Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội | Nghệ thuật | 17/12/1980 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Sư phạm | 1951 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Nghệ thuật | 1970 | Quận Thanh Xuân | Công lập |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Thể dục thể thao | 37746 | Huyện Chương Mỹ | Công lập |
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội | Tài chính, ngân hàng | 21/12/2010 | Quận Bắc Từ Liêm | Tư thục |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Tài nguyên, môi trường | 23/3/2010 | Huyện Từ Liêm | Công lập |
Trường Đại học Thành Đô | Đa ngành | 27/5/2009 | Huyện Hoài Đức | Tư thục |
Trường Đại học Thành Tây | Đa ngành | 39365 | Quận Hà Đông | Tư thục |
Trường Đại học Thăng Long | Đa ngành | 1988 | Quận Hoàng Mai | Tư thục |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Đa ngành | 2015 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Thủy lợi | Thủy lợi | 1959 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Thương mại | Thương mại | 1960 | Quận Cầu Giấy | Công lập |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa | 26/3/1959 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Xây dựng | Xây dựng | 1966 | Quận Hai Bà Trưng | Công lập |
Trường Đại học Y Hà Nội | Y khoa | 1902 | Quận Đống Đa | Công lập |
Trường Đại học Y tế Công cộng | Y khoa | 26/4/2001 | Quận Ba Đình | Công lập |