08/02/2018, 16:43

Danh sách các trường đại học khối B trên toàn quốc

Danh sách các trường đại học khối A, Tra cứu mã ngành, mã trường điểm chuẩn, các khối khối B trên toàn quốc cập nhật đầu năm 2016. Seri bài viết Danh sách các trường đại học của năm 2015 Trường Khối Mã Ngành BKA. Trường Đại học Bách khoa ...

Danh sách các trường đại học khối A, Tra cứu mã ngành, mã trường điểm chuẩn, các khối khối B trên toàn quốc cập nhật đầu năm 2016.
Seri bài viết Danh sách các trường đại học

của năm 2015

TrườngKhốiNgành 
BKA. Trường Đại học Bách khoa BD420202Kỹ thuật sinh học
BD540101Công nghệ thực phẩm
DCN. Trường Đại học Công nghiệp Hà NộiBD540204Công nghệ may
BD510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
BC540204Công nghệ may
BC510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
BC510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
DDD. Đại học Dân lập Đông ĐôBD510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
DDN. Trường Đại học Đại NamBD720401Dược học
DKK. Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệpBD540101Công nghệ thực phẩm
BC540102Công nghệ thực phẩm
DMT. Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà NộiBD440221Khí tượng học (Mới)
BD440224Thủy văn (Mới)
BD510406Công nghệ kĩ thuật môi trường 
(Mới)
BD520503Kĩ thuật Trắc địa - Bản đồ (Mới)
BD850103Quản lí đất đai (Mới)
BD850101Quản lí tài nguyên và môi trường(Mới)
BD520501Kỹ thuật địa chất
BD850199Quản lý biển
BD440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
BD440299Khí tượng thủy văn biển
BC440221Khí tượng học (Mới)
BC440224Thủy văn
BC510406Công nghệ kĩ thuật môi trường
DMT. Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà NộiBC515902Công nghệ kĩ thuật Trắc địa
BC850103Quản lí đất đai
BC510405Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước (Mới)
BC515901Công nghệ kĩ thuật địa chất 
(Mới)
DPD. Trường Đại học Dân lập Phương ĐôngBD420201Công nghệ sinh học (Mới)
BD510406Công nghệ kĩ thuật Môi trường (Mới)
DTA. Trường Đại học Thành TâyBD720501Điều dưỡng
BD720401Dược học
BD620201Lâm nghiệp
BD420201Công nghệ sinh học
BC720501Điều dưỡng
BC900107Dược
DTL. Đại học Thăng LongBD720301Y tế công cộng
BD720501Điều dưỡng
BD720701Quản lý bệnh viện
LNH. Trường Đại học Lâm nghiệpBD850101Quản lý tài nguyên thiên nhiên *
BD420201Công nghệ sinh học
BD440301Khoa học môi trường
BD850103Quản lý đất đai
BD540301Công nghệ chế biến lâm sản
BD620202Lâm nghiệp đô thị
BD620205Lâm sinh
BD620211Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm )
BD620102Khuyến nông
LNH. Trường Đại học Lâm nghiệpBD620201Lâm nghiệp
BC620205Lâm sinh
BC540301Công nghệ chế biến lâm sản
MHN. Viện Đại học Mở Hà NộiBD420201Công nghệ sinh học
NNH. Trường Đại học Nông nghiệp Hà NộiBD620110Khoa học cây trồng
BD620112Bảo vệ thực vật
BD620101Nông nghiệp
BD620113Công nghệ rau quả và cảnh quan
BD420201Công nghệ sinh học
BD540104Công nghệ sau thu hoạch
BD540101Công nghệ thực phẩm
BD440301Khoa học Môi trường
BD440306Khoa học đất
BD850103Quản lý đất đai
BD620105Chăn nuôi
BD620301Nuôi trồng thuỷ sản
BD640101Thú y
BD140215Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
BD620116Phát triển nông thôn
BC510406Công nghệ kĩ thuật môi trường
BC640201Dịch vụ thú y
BC620110Khoa học cây trồng
BC850201Quản lý đất đai
NTU. Trường Đại học Nguyễn TrãiBD510406Công nghệ kĩ thuật môi trường
QHS. Trường Đại học (Đại học Quốc Gia Hà Nội)BD140213Sư phạm Sinh học
QHT. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc Gia Hà Nội)BD420101Sinh học
BD420201Công nghệ Sinh học
BD440301Khoa học môi trường
BD440306Khoa học đất
QHX. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc Gia Hà Nội)BD310401Tâm lý học
QHY. Khoa Y - Dược (Đại học Quốc Gia Hà Nội)BD720101Y Đa khoa
SPH. Trường Đại học Sư phạm Hà NộiBD140213Sư phạm Sinh học
BD420101Sinh học
BD310403Tâm lí học giáo dục
BD310201Chính trị học (sư phạm Triết học)
BC510504Công nghệ thiết bị trường học
BD310401Tâm lí học
TDD. Trường Đại học Thành ĐôBD510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
BD720401Dược học
BD850103Quản lý đất đai
BD520503Kĩ thuật trắc địa - bản đồ
BD850101Quản lý tài nguyên và môi trường
BC510406Công ngệ kỹ thuật môi trường
BC900107Dược
BC720501Điều dưỡng
BC850103Quản lý đất đai
BC520503Kĩ thuật trắc địa - bản đồ
BC850101Quản lý tài nguyên và môi trường
YHB. Trường Đại học Y Hà NộiBD720101Y đa khoa
BD720201Y học cổ truyền
BD720601Răng hàm mặt
BD720302Y học dự phòng
BD720501Điều dưỡng
BD720330Kỹ thuật y học
BD720301Y tế cộng cộng
BD720303Dinh dưỡng
YTC. Trường Đại học Y Tế Công CộngBD720399Xét nghiệm y học dự phòng
BD720301Y tế công cộng

Từ khóa tím kiếm:

  • Các trường đại học khối B
  • danh sách các trường đại học khối b
  • danh sách trường thi khối b
  • Tra cứu mã ngành khối b
  • Điểm chuẩn các trường đại học khối B
0