Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Back to school
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Back to school Bài tập lớp 7 môn Tiếng Anh Unit 1: BACK TO SCHOOL Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 ...
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Back to school
Unit 1: BACK TO SCHOOL
Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Back To School có trên VnDoc.com. Bộ sưu tập gồm nhiều bài tập trắc nghiệm trong Unit 1 giúp các em học sinh luyện tập và nắm vững các kiến thức đã được học trong chương trình tiếng Anh 7.
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Let's Eat
Bài tập tiếng Anh lớp 7 Thí điểm Unit 10: Sources of energy
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Keep Fit, Stay Healthy
I. Odd one out:
1. a. friend |
b. parent |
c. uncle |
d. aunt |
2. a. small |
b. big |
c. old |
d. meet |
3. a. school |
b. classmate |
c. theater |
d. market |
4. a. nice |
b. good |
c. fine |
d. bad |
5. a. class |
b. student |
c. aunt |
d. teacher |
II. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
6. a. far |
b. back |
c. happy |
d. family |
7. a. student |
b. pretty |
c. different |
d. theater |
8. a. also |
b. post |
c. movie |
d. old |
9. a. about |
b. house |
c. couch |
d. group |
10. a. nice |
b. uncle |
c. office |
d. distance |
III. Choose one word that has opposite meaning to the word in capital. (Chọn 1 từ có nghĩa trái ngược với từ in hoa).
11. NEW |
a. fine |
b. odl |
c. tall |
d. short |
|
12. BIG |
a. small |
b. long |
c. full |
d. round |
|
13. HAPPY |
a. tired |
b. nice |
c. interesting |
d. unhappy |
|
14. GOOD |
a. healthy |
b. thirsty |
c. cold |
d. bad |
|
15. FREE |
a. high |
b. thick |
c. busy |
d. dangerous |
IV. Choose the word or phrase that best complete each unfinished sentence below or substitutes for the under lined word or phrase:
16. She lives in the Ha Noi but her parents ______________ in Hue.
a. still live b. live still c. live d. a & c
17. My father never drinks _______________ coffee for breakfast.
a. much b. many c. a lot of d. a & c
18. This tree is ____________ that tree.
a. Taller to b. taller than c. more tall to d. more tall than
19. ____________ Is your new address ?
a. Where b. What c. How d. When
20. Baseball is different _____________ soccer.
a. from b. of c. for d. with
21. She doesn't have ____________ friends.
a. much b. many c. a lot of d. b & c
22. Hoa works _____________ other students in her class.
a. harder to b. harder than c. more hard to d. more hard than
23. "____________" are you so late ?
a. When b. What c. How d. Why
24. Jane and I are _____________ the same class ___________ school.
a. at / at b. in / in c. in / at d. on / at
25. We live ______________ 23 Nguyen Trai Street.
a. in b. at c. on d. b & c
26. Do you know _____________ people ?
a. much b. many c. a lot of d. b & c
27. Jane drives _____________ than Jack.
a. carefuller b. carefullier c. more careful d. more carefully
28. "_____________" are the tickets ?
a. How much b. What prices c. What costs d. How many
29. She doesn't have _____________ friends at her new school.
a. many b. any c. some d. a & b
30. How far is it _____________ your house ____________ school ?
a. at / to b. between / and c. from / to d. from / with
31. They usually buy ____________ milk.
a. much b. many c. a lot of d. a & c
32. This is ____________ new classmate.
a. he b. she c. our d. them
33. Minh ____________ T. V every night.
a. watch b. watches c. watchs d. watching
34. She doesn't have ____________ picture books.
a. a b. some c. many d. lot of
35. Tam is good ____________ Math.
a. on b. at c. in d. for
36. School stars ______________ 7 o'clock in the morning.
a. on b. in c. at d. from
37. She has _____________ of friends in the.
a. some b. any c. lots d. lot
38. They will _____________ badminton next Sunday.
a. to play b. play c. plays d. playing
39. _____________ class are you in ?
a. Where b. How many c. Which d. How
40. Her parents live ____________ Ha Noi.
a. in b. on c. at d. to