Bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm
Bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm Ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm VnDoc.com xin gửi đến các em do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các em củng cố toàn bộ kiến ...
Bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm
VnDoc.com xin gửi đến các em do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức đã học nói chung và cả năm lớp 3 nói riêng. Qua đó nâng cao trình độ kiến thức và chuẩn bị hành trang tốt nhất trước khi bước vào lớp 4. Sau đây mời các em vào tham khảo.
Bài 1: Điền từ tương ứng với tranh
Bài 2: Chọn từ khác loại:
1. A. bed B. cupboard C. bedroom D. wardrobe
2. A. cycle B. do homework C. different D. listen to music
3. A. dog B. doll C. ship D. truck
4. A. family B. gate C. garage D. fence
5. A. poster B. robot C. picture D. photo
6. A. mirror B. dining room C. living room D. bathroom
7. A. sing B. read C. skip D. music
8. A. sunny B. weather C. rainy D. windy
9. A. mother B. school C. father D. sister
10. A. big B. book C. pen D. ruler
11. A. bedroom B. kitchen C. bathroom D. garden
12. A. she B. he C. living room D. I
13. A. sunny B. windy C. rainy D. tortoise
14. A. am B. weather C. are D. is
15. A. dog B. bird C. fish D. robot
16. A. ship B. doll C. ball D. have
17. A. twenty B. thirty C. thirteen D. forty
18. A. toy B. train C. truck D. yo-yo
19. A. table B. window C. desk D. chair
20. A. play the piano B. do homework C. read book D. goldfish
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. What’s ……..name? Her name is Hoa.
A. my B. his C. her
2. How is she? She’s ………….
A. five B. nice C. fine
3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.
A. years B. year C. yes
4. ………to meet you.
A. Nine B. Nice C. Good
5. Bye. See you……
A. late B. nice C. later
6. What’s it?It’s ………inkpot.
A. an B. a C. some
7. How many ………are there? There is a desk .
A. desk B. a desk C. desks
8. The weather is ………today.
A. cold B. ok C. too
9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. What B. Who C. Where
10. Who is he? ………is my friend
A. He B. I C. She
11. Where… my cats, Mum?
a. are b. is c. am
12. ………….. up, please.
a. Sit b. Read c. Stand
13. .………….. is your name?
a. What b. How c. May
14. Is ………….. notebook big?
a. you b. your c. she
15. ………….. is Linda.
a. She b. I c. He
16.………….. are my robots.
a. They b. That c. It's
17. Good morning,………….. Lien.
a. this b. her c. Miss
18. May I ………….. in?
a. go b. come c. be
19. I am fine, ………….. you.
a. thank b. thank you c. thanks
20. How old………….. your father?
a. is b. are c. am
21. Is your school big ………….. nice?
a. but b. and c. very
22. Do you…..any pet?
a. has b. have c. had
23.………….. is that ? -That is Trung.
a. How b. What c. Who
24.………….. this your house?
a. Am b. is c. are
25. He is my ………….. .
a. brother b. sister c. mother
26. This is my ………….. classroom.
a. new b. student c. teacher
27. What is ………….. name?
a. its b. it c. it's
28. My house is small ………….. nice.
a. and b. but c. so
29. Look………….. the board, please.
a. at b. up c. down
30.………….. I go out? - Sure.
a. What b. May c. How
31. What…..do you like? I like ships
a. toys b. pets c. cars
32. How many…… do you have?
a. dog b. parrots c. parrot
33. What are you……., Hoa?
a. do b. does c. doing
34. What is he doing there? He’s……………… to music.
a. listening b. reading c. watching
35. What’s the ….. like in Hanoi? It’s sunny.
a. weathers b. weather c. whether
36. Where’s Sapa, Mai? It’s in…….. Vietnam.
a. central b. north c. south
37. Ha Long Bay is…………… from Hanoi.
a. near b. next to c. far
38. ……. he have a puzzle?
a. do b. does c. doing
39. Do you have any pets? I have two…….
a. goldfish b. yo-yo c. trucks
40. He is….. his homework.
a. singing b. drawing c. doing
Bài 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
1. This is my ………….. library.
2. I’m…… Ho Chi Minh city.
3. What’s he…… there? He is singing.
4. Where …. You, Hoa?
5. I am ………….. thank you.
6. Good morning,………….. Minh.
7. May I ………….. out?
8. Is the dog dog there……the cat?
9. How ………….. is your mother? She is forty.
10. She ………….. my sister.
11. ……..you have any toys?
12. What ………….. its name?
13. What pets do you……………? I like rabbits.
14. ………….. name is Mimi.
15. ……………. he have a puzzle?
16. ………….. to meet you, too.
17. .Goodbye. ………….. you soon.
18. Do you have……….. teddy bear?
19. ……….. any cupboards in the kitchen?
20. This is his friend. ………….. is Trung.
21. Is ………….. notebook old?
22. No.it is ………….. . It's new.
23. .………….. . I'm Joanna.
24. There…… three books on the desks.
25. ………….. is my book, Mom? It’s under the sofa.
26. Are there any maps on the wall? Yes,……………….
27. There is a garden………….. there.
28. This is……. bedroom.
29. My mother is……….. to my father.
30. .………….. up, please.