Bài 2, bài 3, bài 4 trang 137 sgk toán lớp 1
Bài 2, bài 3, bài 4 trang 137 sgk toán lớp 1 Bài 2: Viết số,Bài 3: Viết số,Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: ...
Bài 2, bài 3, bài 4 trang 137 sgk toán lớp 1
Bài 2: Viết số,Bài 3: Viết số,Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Bài 2: Viết số:
Ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín.
Bài 3: Viết số:
Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.
Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Bài giải:
Bài 2:
Viết các số lần lượt là: 30, 31, 32, 33,34, 35, 36, 37, 38, 39.
Bài 3:
Viết các số lần lượt là: 40, 41, 42, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50.
Bài 4:
Hình 1: Viết lần lượt các số :
25 đọc là hai mươi lăm.
27, đọc là hai mươi bảy
28, đọc là hai mươi tám.
29, đọc là hai mươi chín.
31, đọc là ba mươi mốt
32, đọc là ba mươi hai
33, đọc là ba mươi ba.
34, đọc là ba mươi tư.
35 đọc là ba mươi lăm.
Hình 2:
Viết lần lượt các số:
36, đọc là ba mươi sáu.
37, đọc là ba mươi bảy.
39, đọc là ba mươi chín.
40, đọc là bốn mươi.
41, đọc là bốn mươi mốt.
43, đọc là bốn mươi ba.
44, đọc là bốn mươi bốn.
45, đọc là bốn mươi lăm.
Hình 3: Viết lần lượt các số :
39, đọc là ba mươi chín.
41, đọc là bốn mươi mốt.
42, đọc là bốn mươi hai.
43 đọc là bốn mươi ba.
44, đọc là bốn mươi bốn.
46, đọc là bốn mươi sáu.
47, đọc là bốn mươi bảy.
48, đọc là bốn mươi tám.
49, đọc là bốn mươi chín.