B. Face - Unit 9 trang 100 SGK Tiếng Anh 6

Now, ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về Chi.) ...

Now, ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về Chi.)

STRUCTURE (cấu trúc)                 

1. Để hỏi về màu sắc, chúng ta dùng mẫu câu :

What colour + be + Noun ?

Câu trả lời: Noun / Pronoun + be + adjective of colour.

e.g.: What colour is your pen? (Cây viết của bạn màu gì?)

It’s blue.  (Nó màu xanh dương.)

What colour are her eyes? (Mắt của cô ấy màu gì?)

They’re black.  (Chúng màu đen.)

2. Câu hỏi chọn lựa (“OR” questions): có dạng như câu hỏi YES - NO với từ “OR” trong câu.

e.g.: Are you a student or a teacher? (Anh là sinh viên hay giáo viên?)

-   I’m a student. (Tôi là sinh viên.)

Is he at school or at home? (Anh ấy ở nhà hay ở trường?)

-  He’s at home. (Anh ấy ở tại trường.)

-  No. He’s at his parents’ house. (Không. Anh ấy ở nhà cha mẹ anh ấy.)

3. Thứ tự của tính từ (Order of adjectives).

Khi một danh từ có nhiều tính từ bổ nghĩa, các tính từ thường theo thứ tự sau: chất lượng (quality) => kích cỡ (size) => hình dạng (shape) => thời gian (age) => màu sắc (colour) + ... Noun,

e.g.: She has beautiful long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài đẹp.)

This is a round, old table. (Đây là cái bàn tròn cũ.)

VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

 

a. a round face: mặt tròn

b. an oval face : mặt trái xoan

c. full lips : môi dày

e. thin lips : môi mỏng

f. long hair : tóc dài

g. short hair : tóc ngắn

2. Listen and repeat. Colors. (Nghe và lặp lại. Màu sắc)

Click tại đây để nghe:

 

black         white        gray             red            orange

yellow       green        blue             brown        purple

3. Practise with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.)

- What colour is her hair? - It’s black.

- What colour are her eyes? - They’re black.

- What colour is his shirt? - It’s white.

- What colour are his shoes? - They’re brown.

4. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)

Click tại đây để nghe:

 

Miss Chi is tall and thin. She has a round face.

She has long black hair. She has brown eyes.

She has a small nose.

She has full lips and small white teeth.

Dịch bài:

Cô Chi cao và ốm.

Cô có gương mặt tròn.

Cô có mái tóc đen dài.

Cô có đôi mắt nâu.

Cô có mũi nhỏ.

Cô có đôi môi đầy đặn và hai hàm răng trắng nhỏ.

Now, ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về Chi.)

a) Is Miss Chi’s hair long or short?

b) What color is her hair?

c) What color are her eyes?

d) Is her nose big or small?

e) Are her lips full or thin?

Trả lời:

a. Her hair is long.

b. Her hair is black.

c. Her eyes are brown.

d. Her nose is small,

e. Her lips are full.

4. Listen. (Nge)

Write the letter of the pictures in your exercise book. (Viết mẫu tự của hình vào tập bài tập của em.)

Click tại đây để nghe:

 

a. He has short hair.

b. She has long hair.

c. This boy has a round face.

d. She has full lips.

6. Play with words. (Chơi với chữ)

Click tại đây để nghe:


Head and shoulders,

Knees and toes.

Knees and toes.

Head and shoulders,

Knees and toes.

Knees and toes.

Ears and eyes

And mouth and nose.

Head and shoulders,

Knees and toes.

Knees and toes.

soanbailop6.com

0