A Closer Look 1 trang 60 Unit 6 SGK Tiếng Anh 8 mới
A Closer Look 1 trang 60 Unit 6 SGK Tiếng Anh 8 mới Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không? ...
A Closer Look 1 trang 60 Unit 6 SGK Tiếng Anh 8 mới
Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?
1. Đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những nhân vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?
1 - G. giant (người khổng lồ) 2 - c. Buddha (Đức Phật)
3 - E. fairy (tiên) 4 – B. emperor (vua)
5 — H. witch (phù thủy) 6 - A. woodcutter (tiều phu)
7 - D. knight (kỵ sĩ) 8 - F. princess (công chúa)
2. Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?
1 - G. ogre (yêu tinh) 2 — F. lion (sư tử)
3 - A. dragon (rồng) 4 - E. tortoise (rùa)
5 - B. wolf (sói) 6 - c. hare (thỏ)
7 - H. eagle (đại bàng) 8 - D. fox (cáo)
3.a. Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?
Tích cực |
Tiêu cưc |
cheerful (vui mừng) generous (hào phóng) brave (dũng cảm) kind (tốt bụng) |
cruel (độc ác), mean (keo kiệt) evil (xấu xa về mặt đạo đức) greedy (tham lam), wicked (xấu xa) fierce (dữ tợn), cunning (gian xảo) |
b. Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.
There is a wolf in Little Red Riding Hood. He is cunning and wicked.
Có một con sói trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ. Nó thì gian xảo và xấu xa.
There is fairy in Cinderella. She is kind.
Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem. Bà ấy thật tốt bụng.
There is a prince in Snow White and 7 Dwafts. He is braveỂ
Có một hoàng tử trong truyện Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn. Hoàng tử
dũng cảm.
Phát âm
Ngữ điệu trong câu cảm thán là lên giọng ở đầu câu và hạ giọng dần ở cuối câu.
4. Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng có ngữ điệu lên hay xuống?
Click tại đây để nghe:
1. What a colourful hat she is wearing!
Cô ấy đang mang một cái nón thật đầy màu sắc!
2. What a time we’ve had today!
Hôm nay chúng ta đã có một thời gian thật vui
3. What beautiful eyes she has! Cô ấy có một đôi mất thật đẹp
4. What a nice day it is! Nó là một ngày thật đẹp!
5. What good news it is! Thật là một tin tốt.
5. Thực hành những câu này. Sau đó nghe và lặp lại.
Click tại đây để nghe:
1. What a beautiful princess she is!
Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!
2. What brave knights they are! Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!
3. What a big nose the wolf has! Con sói có cái mãi thật to!
4. What a fierce ogre it is! Yêu tinh thật dữ tợn!
5. What a handsome prince he is! Hoàng tử thật đẹp trai!