60 từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Nếu bạn là người đam mê ăn uống, chắc chắn sẽ rất thích các từ vựng sau đây! Đồ ăn, thức uống, các loại thực phẩm là thứ mà chúng ta luôn tiếp xúc hàng ngày, nhưng liệu bạn biết cách dùng vốn từ vựng của mình gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Nếu vẫn chưa thì có lẽ không ít lần bạn đã ...

Nếu bạn là người đam mê ăn uống, chắc chắn sẽ rất thích các từ vựng sau đây!
 
Đồ ăn, thức uống, các loại thực phẩm là thứ mà chúng ta luôn tiếp xúc hàng ngày, nhưng liệu bạn biết cách dùng vốn từ vựng của mình gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa? Nếu vẫn chưa thì có lẽ không ít lần bạn đã mắc vào tình huống khó xử khi không thể gọi món trong các nhà hàng nước ngoài khi đi du lịch, hoặc giới thiệu món ăn đến cho bạn bè quốc tế.
Ở bài viết này, cùng với Diễn Đàn Tiếng Anh, bạn sẽ có thể biết đến tận 60 từ vựng tiếng Anh liên quan đến thực phẩm nói chung và thức ăn của đất nước chúng ta nói riêng!

A. Mùi vị

1. Tasty: Nhiều hương vị
2. Delicious: Ngon miệng
3. Bland: Nhạt nhẽo
4. Poor: Kém chất lượng
5. Sickly: Tanh
6. Sour: Chua
7. Horrible: Khó chịu (mùi)
8. Spicy: Cay
9. Hot: Nóng
10. Mild: Nhẹ (mùi)

B. Tình trạng thức ăn

1. Fresh: Tươi mới
2. Off: Ôi ươn
3. Mouldy: Bị mốc, lên men
4. Stale: Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: Thối rữa, đã hỏng

C. Các món ăn thông dụng

1. Ground beef: Thịt bò xay
2. Roast: Thịt quay
3. Pork: Thịt lợn
4. Lamb: Thịt cừu non
5. Beef: Thịt bò
6. Sausage: Xúc xích
7. Stewing meat: Thịt kho
8. Chops: Thịt sườn
9. Steak: Thịt để nướng
10. Leg: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked/ braised with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg-plant: Cà pháo muối

 thuc an

Từ vựng về món ăn là vô cùng đa dạng và phong phú (Nguồn: pinterest)

D. Các món ăn Việt Nam

1. Stuffed pancake: Bánh cuốn
2. Youngrice cake: Bánh cốm
3. Fried-pancake: Bánh xèo
4. Fresh-water crab soup: Riêu cua
5. Soya cheese: Đậu phụ
6. Bamboo sprout: Măng
7. Salted vegetables pickles: Dưa góp
8. Hot rice noodle soup: Bún thang
9. Snail rice noodles: Bún ốc
10. Kebab rice noodles: Bún chả
11. Salted aubergine: Cà muối
12. Chiken soya noodles: Miến gà
13. Eel soya noodles: Miến lươn
14. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
15. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
16. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi
Với hàng loạt những từ vựng theo chủ đề thực phẩm và các món ăn trên, Diễn Đàn Tiếng Anh rất hi vọng bạn sẽ có thể áp dụng chúng vào đời sống thật thường xuyên hơn, cũng như có khả năng thuyết minh về các món ăn Việt Nam với bạn bè !
 


 

Nguồn: Boston English

0