42 Mẫu Câu Giao Tiếp Hằng Ngày Trong Tiếng Anh

42 MẪU CÂU GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TRONG TIẾNG ANH Nếu như bạn là người không giỏi về ngữ pháp tiếng anh nhưng câu chuyện buộc bạn phải giao tiếp hằng ngày thì với 42 mẫu câu tiếng anh thông dụng hằng ngày dưới đây sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn khi với người bản ngữ. Các mẫu ...

42 MẪU CÂU GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TRONG TIẾNG ANH
 

Nếu như bạn là người không giỏi về ngữ pháp tiếng anh nhưng câu chuyện buộc bạn phải giao tiếp hằng ngày thì với 42 mẫu câu tiếng anh thông dụng hằng ngày dưới đây sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn khi với người bản ngữ. Các mẫu câu này rất phổ biến và được sử dụng một cách thường xuyên.

  1. What's up? - Có chuyện gì vậy?

  2. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?

  3. Nothing much. - Không có gì mới cả.

  4. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?

  5. I was just thinking. - Tôi chỉ linh tinh thôi.

  6. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.

  7. Is that so? - Vậy hả?

  8. How come? - Làm thế nào vậy?

  9. Absolutely! - Chắc chắn rồi!

  10. Definitely! - Quá đúng!

  11. You better believe it! - Chắc chắn mà.

  12. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.

  13. This is too to be true! - Chuyện này khó tin quá!

  14. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

  15. I got it. - Tôi hiểu rồi.

  16. Right on! (Great!) - Quá đúng!

  17. Got a minute? - Có rảnh không?

  18. About when? - Vào khoảng thời gian nào?

  19. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.


  20. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 

  21. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?

  22. Come here. - Đến đây.

  23. Come over. - Ghé chơi.

  24. Don't go yet. - Đừng đi vội.

  25. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.

  26. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.

  27. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.

  28. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?

  29. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.

  30. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!

  31. That's a lie! - Xạo quá!

  32. Do as I say. - Làm theo lời tôi.

  33. This is the limit! - Đủ rồi đó!

  34. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.

  35. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

  36. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.

  37. No litter. - Cấm vứt rác.

  38. Go for it! - Cứ liều thử đi.

  39. What a jerk! - Thật là đáng ghét.

  40. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

  41. None of your business! - Không phải chuyện của bạn.

  42. Don't peep! - Đừng nhìn lén!

0