Vui Học Mỗi Ngày Với 10 Cụm Từ Hay

1. Stand for: viết tắt 2. Take away: mang đi, lấy đi 3. Take off: cởi ra 4. Take up: bắt đầu 5. Talk someone into something: dụ dỗ ai đó làm cái gì 6. Tell someone off: la mắng ai đó 7. Turn around: quay đầu lại 8. Turn on: ...

1. Stand for: viết tắt 

2. Take away: mang đi, lấy đi

3. Take off: cởi ra

4. Take up: bắt đầu

5. Talk someone into something: dụ dỗ ai đó làm cái gì

6. Tell someone off: la mắng ai đó

7. Turn around: quay đầu lại

8. Turn on: mở

9. Turn off: tắt

10. Turn down: vặn nhỏ lại

0