4 điều người học tiếng Anh phải thuộc lòng về mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một chủ đề quan trọng, cần nắm vững trong tiếng Anh. Không những mệnh đề quan hệ có trong những bài thi trắc nghiệm, bài thi TOEIC, mà ngay cả trong những bài viết luận, bài thi Ielts… các thí sinh cũng nên dùng các mệnh đề quan hệ để câu dài hơn và gây ấn tượng hơn ...
Mệnh đề quan hệ là một chủ đề quan trọng, cần nắm vững trong tiếng Anh. Không những mệnh đề quan hệ có trong những bài thi trắc nghiệm, bài thi TOEIC, mà ngay cả trong những bài viết luận, bài thi Ielts… các thí sinh cũng nên dùng các mệnh đề quan hệ để câu dài hơn và gây ấn tượng hơn với người chấm thi. Vậy chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ như thế nào?
-
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh cũng giống như trong tiếng Việt, đó là một phần của câu, có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
The man who is feeding the chicken is my father.
Trong câu này phần ‘who is feeding the chicken’ là một relative clause (mệnh đề quan hệ), nó đứng sau “the man” và dùng để xác định danh từ đó.
Nếu bỏ mệnh đề này ra thì ta có câu: The man is my father. Đây vẫn là một câu hoàn chỉnh nhưng khiến người nghe khá khó hiểu và không biết ‘the man’ ở đây là chỉ ai (trong bối cảnh có nhiều người đàn ông xung quanh).
-
Đại từ và trạng từ trong mệnh đề quan hệ:
+ Đại từ quan hệ:
|
Cách sử dụng | Ví dụ | |
Who | Làm chủ ngữ, đại diện cho chủ ngữ là người | The girl who is wearing a red hat is Jenny. | |
which | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện cho đồ vật, động vật hoặc bổ sung cho cả câu đứng trước nó | Do you see the book which I bought yesterday? | |
whose | Chỉ sở hữu cho người và vật | Do you know the cat whose owner is our neighbor? | |
whom | Đại diện cho tân ngữ chỉ người | I was invited by the woman whom I met at your party. | |
That | Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định. Có thể thay “that” bằng “who”, “which” nếu thích hợp. | The boys that jumped on the bed must be punished. |
+ Trạng từ quan hệ:
Trạng từ quan hệ có thể được sử dụng thay cho một đại từ quan hệ và giới từ. Cách làm này sẽ làm cho câu dễ hiểu hơn.
Trạng từ quan hệ | Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
when | in/on which | Đại diện cho cụm thời gian | the day when I got married |
where | in/at which | Đại diện cho nơi chốn | the place where she kissed him. |
why | for which | Đại diện cho lí do | the reason why he broke up with her. |
Học tiếng anh thú vị hơn cùng với
-
Các loại mệnh đề quan hệ:
Có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó. Mệnh đề xác định là mệnh đề giúp câu có đầy đủ nghĩa, không có nó thì câu khó hiểu và không có ý nghĩa. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Ví dụ:
+ The boy who is wearing a T-shirt is Jenny’s son.
+ I want to eat the apple that has red color.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Không nhất thiết phải có mệnh đề này trong câu vì câu không có nó vẫn đủ nghĩa. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-).
Ví dụ:
+ I like Betty, who taught me English last summer.
+ Hanoi, where we visited 2 years ago, is a beautiful city.
-
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ:
+ Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm phân từ:
Mệnh đề quan hệ chứa các đại từ quan hệ làm chủ từ who, which, that có thể được rút gọn thành cụm hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed).
* Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
a/ The girl who is riding the red bike is my daughter. → The girl riding the red bike is my daughter.
b/ The couple who live next door to me are students. → The couple living next door to me are students.
* Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed). Ví dụ:
a/ The exams that were done yesterday were easy. → The exams done yesterday were easy.
b/ The dress which was bought by me is so beautiful. → The dress bought by me is so beautiful.
+ Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu:
Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặchình thức so sánh bậc nhất. Ví dụ
a/ Jenny was the first person who finished the homework. → Jenny was the first person to finish the homework.
b/ He was the best chef that I admire. → He was the best chef to be admired.
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Mong rằng với tài liệu này thì mệnh đề quan hệ sẽ không còn khó khăn với các bạn nữa!
Để học tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh nhất. Mình nghĩ các bạn nên dành thời gian học liên tục theo một lộ trình hợp lý và cụ thể với sự hướng dẫn sát sao của giảng viên. Có tới 30% các bạn học viên của Elight đã từng rơi vào tình trạng “bất lực” trước tiếng Anh, khi được bạn bè giới thiệu đến trung tâm Elight, họ cũng không thiết tha gì và chỉ là thử để không phải hối hận vì đã không cố gắng hết sức. Thế nhưng khi bắt đầu học thì các bạn học viên đã nhận ra sự khác biệt hoàn toàn khi học tại Elight!
Nguồn: