10 cụm từ ''nghe là thèm'' trong tiếng Anh

Các thành ngữ từ đồ ăn thức uống sau có thể sẽ làm bạn cảm thấy đói bụng khi đọc đến Trong những cuộc nói chuyện hàng ngày cũng như văn viết, người bản ngữ rất hay dùng các cụm từ cố định. Cũng giống như trong tiếng Việt, thành ngữ trong tiếng Anh là chủ đề thú vị và cần được học ...

Các thành ngữ từ đồ ăn thức uống sau có thể sẽ làm bạn cảm thấy đói bụng khi đọc đến

Trong những cuộc nói chuyện hàng ngày cũng như văn viết, người bản ngữ rất hay dùng các cụm từ cố định. Cũng giống như trong tiếng Việt, thành ngữ trong tiếng Anh là chủ đề thú vị và cần được học thuộc lòng vì nghĩa ẩn đằng sau không giống như nghĩa đen. 

Sau đây là 10 cụm từ chứa đồ ăn, thức uống hay được dùng trong tiếng Anh: 

1. Piece of cake = something easy


Nghĩa ẩn dụ: dễ dàng, dễ ợt

- That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán ấy dễ ợt)
 

10 thành ngữ tiếng Anh 'nghe là thèm'

 

2. To go bananas = to become crazy


Nghĩa ẩn dụ: điên cuồng

- He went bananas. (Anh ta điên rồi)

3. Bring home the bacon = to earn money


Nghĩa ẩn dụ: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho

- My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)
 

10 thành ngữ tiếng Anh 'nghe là thèm'

4. Have bigger fish to fry = have more important things to do


Nghĩa: có con cá lớn hơn cần rán - có việc quan trọng hơn để làm

- I couldn't attend the meeting, I had bigger fish to fry. (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)

5. That’s the way the cookie crumbles = that's how it is


Nghĩa đen: đó là cách cái bánh vỡ vụn ra

Nghĩa ẩn dụ: đấy là cách của nó phải thế
 

10 thành ngữ tiếng Anh 'nghe là thèm'

6. Like two peanuts in a pod = nearly identical, very simmilar


Nghĩa đen: như hai hạt của một quả đậu

Nghĩa ẩn dụ: giống nhau, tương tự nhau

- They're like teao peas in a pod. (Chúng nó giống đúc nhau)

7. As red as cherry = very red


Nghĩa: đỏ như quả cherry - rất đỏ

- Her cheeks were as red as cherry. (Hai má cô ấy đỏ như quả cherry)
 


10 thành ngữ tiếng Anh 'nghe là thèm'

8. Eat like a horse: eat a lot, large quanities


Nghĩa ẩn dụ: ăn rất nhiều

- My husband eats like a horse. (Chồng tôi ăn rất nhiều)
 

9. Walk on eggshells = try hard not to upset someone


Nghĩa đen: đi trên vỏ trứng

Nghĩa ẩn dụ: cố không làm ai buồn

- I've been walking on eggshells around my boyfriend. (Tôi đã cố không làm bạn trai của mình buồn)
 

10 thành ngữ tiếng Anh 'nghe là thèm'

10. Hard nut to crack: a difficult problem, a difficult person


Nghĩa đen: hạt cứng khó làm vỡ

Nghĩa ẩn dụ: vụ việc khó, người khó

- He is a hard nut to crack. (Anh ta là loại người khó tính)

Trên đây là những cụm từ tiếng Anh về đồ ăn. Hy vọng các bạn cảm thấy bài viết này bổ ích!

 


 

Nguồn: Vnexpress

0