08/05/2018, 15:27
Từ vựng Unit 9 lớp 7
Unit 9: Festivals around the world Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies. music festival (n) lễ hội âm nhạc religious festival (n) lễ hội tôn giáo seasonal festival (n) lễ hội ...
Unit 9: Festivals around the world
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
music festival (n) | lễ hội âm nhạc |
religious festival (n) | lễ hội tôn giáo |
seasonal festival (n) | lễ hội theo |
flower festival (n) | lễ hội hoa |
food festival (n) | lễ hội ẩm thực |
April Fools’ Day (n) | Ngày Nói dối |
Easter (n) | Lễ Phục sinh |
May Day (n) | Ngày Quốc tế Lao động |
Mother’s Day (n) | Ngày của Mẹ |
Father's Day (n) | Ngày của Cha |
Valentine’s Day (n) | Ngày lễ Tinh nhân |
Thanksgiving (n) | Lễ Tạ ơn |
Passover (n) | Lễ Quá hải |
New Year’s Day (n) | Ngày Năm mới |
International Women’s Day (n) | Quốc tế Phụ nữ |
parade (v) | diễu hành |
perform (v) | trình diễn |
lake place (v) | diễn ra |
attend (v) | tham dự |
participate in (v) | tham gia |