08/05/2018, 15:27
Từ vựng Unit 6 lớp 7
Unit 6: The first university in Viet Nam Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies. to build (v) xây dựng to reconstruct (v) xây dựng lại umbrella (n) cái ô camera (n) máy ảnh ...
Unit 6: The first university in Viet Nam
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
to build (v) | xây dựng |
to reconstruct (v) | xây dựng lại |
umbrella (n) | cái ô |
camera (n) | máy ảnh |
flashlight (n) | đèn pin |
cellphone (n) | điện thoại di động |
Temple of Literature (n) | Văn Miếu |
Imperial Academy (n) | Quốc Tử Giám |
Ly dynasty (n) | triều đại nhà Lý |
scholar (n) | học giả |
king (n) | vua |
Literature lake (n) | Hồ Văn |
Khue VanPavilion (n) | Khuê Văn Các |
Stela(e) commanding horsemen to dismount (n) | bia Hạ Mã |
the Great Middle Gate (n) | Đại Trung môn |
the Great Portico (n) | Khu Nhập Đạo |
Attained Talent Gate (n) | Đại Thành Môn |
Accomplished Virtue Gate (n) | Thành Đức Môn |
Crystallization of Letters Gate (n) | Cửa Súc Văn |
Magnificence of Letters Gate (n) | Cửa Bi Văn |
Thien Quang Tinh Well (n) | Giếng Thiên Quang Tỉnh |
Doctors' stone tablets (n) | bia tiến sĩ |
back of the turtle (n) | lung rùa |
master (n) | Ông đồ |