08/05/2018, 15:27
Từ vựng Unit 8 lớp 7
Unit 8: Films Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies. action film (n) phim hành động adventure film (n) phim phiêu lưu animated film (n) phim hoạt hình cartoon (n) phim hoạt ...
Unit 8: Films
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
action film (n) | phim hành động |
adventure film (n) | phim phiêu lưu |
animated film (n) | phim hoạt hình |
cartoon (n) | phim hoạt hình |
comedy (n) | hài kịch |
documentary film (n) | phim tài liệu |
drama (n) | kịch |
horror film (n) | phim kinh dị |
romance film (n) | phim tình cảm |
musical film (n) | phim ca nhạc |
romantic comedy (n) | phim hài kịch tình cảm |
sci-fi film (n) | phim khoa học viễn tưởng |
war film (n) | phim đề tài chiến tranh |
director (n) | đạo diễn |
producer (n) | nhà sản xuất |
editor (n) | người biên tập |
cameraman (n) | người quay phim |
movie star (n) | ngôi sao điện ảnh |
scene (n) | cảnh phim |
trailer (n) | đoạn giới thiệu phim |
interesting (adj) | thú vị |
exited (adj) | hào hứng |
disappointing (adj) | đáng thất vọng |
disappointed (adj) | bị thất vọng |
surprising (adj) | gây kinh ngạc |
surprised (adj) | bị ngạc nhiên |
excellent (adj) | tuyệt vời |
perfect (adj) | hoàn hảo |