10/05/2018, 22:28

Thi đại học được 24 25 26 27 điểm nên học trường nào, ngành nào

24 25 26 27 điểm khối A là số điểm rất cao khi thi đại học khối A và bạn có thể nộp hồ sơ vào hầu hết tất cả các trường đại học danh tiếng trên cả nước. Tuy nhiên còn tùy vào sở thích và hoàn cảnh của mỗi người mà bạn có thể chọn cho mình trường và ngành riêng. Nếu bạn vẫn còn phân vân thì có thể ...

24 25 26 27 điểm khối A là số điểm rất cao khi thi đại học khối A và bạn có thể nộp hồ sơ vào hầu hết tất cả các trường đại học danh tiếng trên cả nước. Tuy nhiên còn tùy vào sở thích và hoàn cảnh của mỗi người mà bạn có thể chọn cho mình trường và ngành riêng. Nếu bạn vẫn còn phân vân thì có thể tham khảo một số trường dưới đây với khoảng điểm từ 22 tới 27 điểm

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật A 23 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế A00 25 300
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A 22.5 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 22.25 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A 22 60
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A, A1, C00, D01 22 350
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Tin học A00, A01 24 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ thông tin A00, A01 26 250
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế Dược học A00 26 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A1, A 22.75 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, C00, A1, A 22 260
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A, A1, D07 22 40
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học A00 25.75 140
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A00 25.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học A00 25.25 90
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học A00 24
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý A 22.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A00 24.25
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học B00, A00 25 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00, D01 27
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00, D01 27
MBS Đại học mở TP HCM Khoa học máy tính A00, A01, D01 26.5 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 23.25 200
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D1, A1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A1, D1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Luật quốc tế D1, A1 23.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D1, A1 24.25 90
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Y sinh A, A1, B00 22.5 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Logistics & Quản lý chuổi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị Kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A00 26.08
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A00 26.33
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A00 26.83
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A00 27
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00 26.58
XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A01 25.92
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A1 22
XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A01 25.17
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông A01 25.33
XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A01 24.92
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A1 22.42
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A01 26.42
XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A01 23.17
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A01 23.92
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A1 22.75
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A01 26.5
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản A01 26.08
HTC Học viện Tài chính Kế toán A00, A01 23.5 1300
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 22.5 1900
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 22.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00 23.5 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00 23.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00 23.75 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế A00, A01, D01, B00 24.25 750
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, B00 25.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, B00 25 330
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, B00 23.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00 24 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00 23.75 200
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A, A1, D01, B00 23 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, B00 25 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, B00 24.25 170
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, B00 25.25 520
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00 23.25 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kế toán A00, A01, D01, B00 26 400
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị nhân lực A00, A01, D01, B00 24.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01, B00 22.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00 24 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính A00, A01, D01, B00 23.25 100
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A, A1, D01, B00 23 90
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học A00, B00 25 100
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 23 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ điều khiển và tự động hóa A, A1 22.5 210
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A00 26.5 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A01, D01, D03 25 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 26.5 390
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01, D01 25 390
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 27 140
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01, D01 25.5 140
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A00 26.25 340
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01, D01 24.75 340
NTH Đại học Ngoại thương Luật A00 26 120
NTH Đại học Ngoại thương Luật A01, D01 24.5 120
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 27 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A01, D01, D06 25.5 500
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 26.75 250
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01, D01 25.25 250
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính -Ngân hàng A00 26.5 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính -Ngân hàng A01, D01 25 150
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A 22.25 300
TMA Đại học Thương mại QTKD Tổng hợp A 22 250
TMA Đại học Thương mại Marketing thương mại A, D01 22 450
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị - Luật A00 23.7 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị - Luật A1 22.5 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Luật A00 23.6 1250
LPS Đại học Luật Tp. HCM Luật A1 22 1250
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh A 22.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Tâm lý học A, D01 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Tâm lý học A01 24.5 100
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01 24 170
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy A, A1 22.5 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí A, A1 22.75 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 24 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 23.5 125
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A, A1 22.25 95
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 23.75 95
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí A, D07 23 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A, D07 22.5 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình A, A1 22 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.25 440
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A, A1, D01 22 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kế Toán A, A1, D01 22 320
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kiểm toán A, A1, D01 23 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật kinh tế A, A1, D01 22.25 150
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00, A01 24.25 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Vật lý A 23 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Hóa học A00 23.25 45
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Nga A01 25.17 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Quốc tế học A01, D01 25.83 140
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Đông phương học A01, D01 25.33 90
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Toán học A00, A01 23.75 20
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Vật lý A, A1 22.75 20
TDL Đại học Đà Lạt Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 24 40
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Hóa học A 23 20
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 24 300
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin A00, A01 24.75 400
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 23.49
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A, A1, D01 22.5 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.98 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kế toán; Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.74 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25.23 200
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 24.18 750
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật nhiệt A00, A01 23.73 150
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại A00, A01 23.37 180
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh A00, A01 25.5
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin A00, A01 26.1 400
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Toán - Tin A00, A01 24.24 150
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 23.37 750
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Hóa học A00, B00, D07 23.73 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07 23.1 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy A00, A01 23.25 170
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A, A1 22.5 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Vật lý kỹ thuật A00, A01 23.25 120
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 23.73 100
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A 22.5
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 22 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A 22 60
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh tế A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Marketing A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kế toán A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Luật A00, A01, D01 23.25
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A, D01 22 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Toán học A00, A01 23.25 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A,, B00 22.75 50
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A1, C00, D01 22.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A, A1, D01 22 100
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03 24.25 260
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh hoc A, B00 22.25 150
TCT Đại học Cần Thơ Hóa học A00, B00 23.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Luật A, C00, D01, D03 22.75 70
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Marketing A, A1, D01 22.25 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.5 320
DMS Đại học tài chính - Marketing Kế toán A, A1, D01 22.25 200
SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A01 25.75 35
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07 26.5 50
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Dược học A00 24.75 150
TDV Đại học Vinh Sư phạm toán học A, A1, B00 23
TDV Đại học Vinh Sư phạm Hóa học A, A1, B00 22.5
TDV Đại học Vinh Sư phạm Ngữ văn C00, D01, A 22.5
TDV Đại học Vinh Giáo dục Tiểu học C00, D01, A 23
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật môi trường A, B00 22 120
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ sinh học A00, B00 23.75 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Hóa học A00 23.25 225
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 22.5 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật hạt nhân A00 23.75 50
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Nhóm ngành công nghệ thông tin A00, A01 23.5 600
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A, A1 23 80
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 23.5 160
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành dệt may A, A1 22.5 70
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử A00, A01 24.5 500
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí A00, A01 24.5 150
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành điện, điện tử A00, A01 24.75 810
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành kỹ thuật giao thông A00, A01 24 180
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học A00, D07, B00 25.5 430
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành môi trường A, D07, B00 22.5 160
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin A00, A01 25.25 330
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuật A, A1 22.75 150
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhóm ngành Xây dựng A, A1 23 530
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Y sinh A, A1, B00 22.5 80
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
QSC ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Khoa học Máy tính A, A1 22.75 130
QSC ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Truyền thông và Mạng máy tính A, A1 22.5 120
QSC ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Phần mềm A00, A01 24.25 100
QSC ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Hệ thống Thông tin A, A1
0