10/05/2018, 22:27

Thi khối A được 19 điểm nên chọn trường nào, ngành học nào

Thi khối A A1 A2 được 19 điểm nên chọn trường nào, ngành học nào công lập dân lập tốt nhất Khi thi THPT Quốc gia đạt được số điểm 19 điểm năm nay thì cũng rất khá rồi, các bạn có thể chọn khá nhiều trường thậm chí là 1 số trường top, tuy nhiên tùy vào sở thích, tài chính, hoàn cảnh... bạn có thể ...

Thi khối A A1 A2 được 19 điểm nên chọn trường nào, ngành học nào công lập dân lập tốt nhất

Khi thi THPT Quốc gia đạt được số điểm 19 điểm năm nay thì cũng rất khá rồi, các bạn có thể chọn khá nhiều trường thậm chí là 1 số trường top, tuy nhiên tùy vào sở thích, tài chính, hoàn cảnh... bạn có thể chọn các trường và ngành học khác nhau. Trong bài viết này vforum.vn sẽ list danh sách những trường có điểm tuyển từ 16 điểm tới nhỏ hơn 20 điểm của năm 2015 để các bạn tham khảo thêm thôi nhé. Còn tình hình điểm năm nay so với năm ngoái có thể khác nhau tăng giảm tùy vào ngành và trường nữa.

Xem thêm:

Cái này chỉ là để các bạn dễ tham khảo vì một số nguồn tin cho biết điểm chuẩn năm nay có thể giảm nhẹ, nên tùy vào sở thích của các bạn có thể chọn các ngành và trường khác nhau
Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 18 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị A00 18.5 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 18.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 20 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A00 18.75 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 18.25 142
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 19.5 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 19.75 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 19.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01, A01 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 17.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D01, A01, A00 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A01, A00 18.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01, A00 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng A00 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01, A00 19.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 18
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10 17.5 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 18 200
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D10 19.25 300
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, C01 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Marketing A00, A01, D01, C01 19.5 80
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01 19.25 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 19.5 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C01 18.75 70
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A00, A01, D01, C01 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A00, A01, D01, C01 16.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 18.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01 18.75 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 18.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý đất đai A00, B00 16.25 250
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nông học A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Bảo vệ thực vật A00, B00 17.25 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khoa học cây trồng A00, B00 16.75 150
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi A00, B00 19 160
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Thú y A00, B00 19.75 200
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản A00, B00 17.75 220
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Lâm nghiệp A00, B00 16.25 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01 17 170
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khoa học cây trồng (liên thông) A00, B01 16.75
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi (liên thông) A00, B00 19
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản (liên thông) A00, B00 17.75
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00 16.25
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Vật lý A00, A01 19.08 120
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ sinh học A00, B00, D08 19.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Hóa học A00, B00, D07 16.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Khoa học môi trường A00, B00, D07 18.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 17.25 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Toán học A00, A01 18.5 60
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 17.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan A00, A01, B00, D01 17.5
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 16.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01, C01 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A00, A01, B00, D01 20
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, C00, A01, C03 19.5 120
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 20 50
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07 19 50
DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A00, A01, D07 18.25 35
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07 20 35
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07 16.5 80
DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A00, A01, D07 18.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07 18 80
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 17 100
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 17.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học A00 19.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 19.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 19.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 16.75
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học A00, A01 17.25 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Sinh học A00, D07, B00, D08 18.75 120
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 20 100
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 18 250
MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A00, A01, D01 18.75 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A00, A01, D01 18.75 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 18.75 45
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 19.25 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 16.75 50
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Toán ứng dụng A00, A01 20 40
DLX Đại học Lao động - Xã hội Kế toán A00, A01, D01 18.25 700
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01 17.75 450
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 17.25 680
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 17.25 350
DLX Đại học Lao động - Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01 16.75 320
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 17.75 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 17.25 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 17.75 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 17.25 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 18 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 17.5 180
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 16.25 240
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A01 16.5 260
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 17.75
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 18
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 19.75
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01 19.5
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 20
LDA Đại học Công đoàn Luật A01 18.75
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính A00, A01 19.5 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 19.5 160
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.75 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00, A01 19.25 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 19.25 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18.5 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A00, A01 20 240
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 18.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 18.75 80
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00, A01, D01 18 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị nhân lực A00, A01, D01 18.75 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kiểm toán A00, A01, D01 19
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A00, A01, D01 19.5 50
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17 120
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 17 80
TLA Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 18.25 120
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 20 120
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 17.5 70
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 18.75 120
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 19.25 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 20 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 19 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01 17.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 19 300
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 17.75 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 19.75 190
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 18.25 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 18.25 210
TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 19 140
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17 100
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 17 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Triết học A01 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học A01 18 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Thông tin học A01, D14, D01 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quy hoạch vùng và đô thị A00 18.25 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quy hoạch vùng và đô thị A01, D01, D014 18.75 80
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Vật lý học A00, A01 18.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Hóa học A00, D07 19 230
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý tự nhiên A00, B00 17.25 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Khoa học môi trường A00 19 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Toán ứng dụng A00, A01 18.75 130
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 19.25 40
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00, A01, D01 19 40
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 18.25 142
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A01 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 19.5 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 19.75 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 19.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kĩ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01 16.5
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00, A01 20
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 17.25
TCT Đại học Cần Thơ Thông tin học A01, D01 18.5 70
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học môi trường A00, B00 19.5 110
TCT Đại học Cần Thơ Toán ứng dụng A00 19.5 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 18 90
TCT Đại học Cần Thơ Truyền thông và mạng máy tính A00, A01 19 100
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm A00, A01 19.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Hệ thống thông tin A00, A01 18.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý công nghiêp A00, A01 19.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí A00, A01 19.75 240
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01 19.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 18.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật máy tính A00, A01 18.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00, A01 18.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật môi trường A00, B00 19.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Vật lý kỹ thuật A00, A01 18.25 50
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 19.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Cồng nghệ chế biến thủy sản A00 20 110
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 19.75 280
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 18.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Chăn nuôi A00, B00 19.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Phát triển nông thôn A00, A01, B00 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00 17.75 60
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 18.5 60
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01 20 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18.75 70
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 19.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 17.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00 16.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 17.5 80
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A01 18.25 35
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 19 35
SGD Đại học Sài Gòn
0