10/05/2018, 22:28

Thi 17 điểm khối A nên chọn trường nào, ngành nào tốt

Thi 17 điểm khối A A1 A2 nên chọn trường nào, ngành nào tốt 17.5 16.5 18 điểm học đại học gì tốt tphcm, hà nội Với dự kiến điểm chuẩn đại học năm nay có thể giảm nhẹ thì mức 17 điểm có thể là mức điểm chuẩn của nhiều trường khác nhau ở mức trung bình khá. Tuy nhiên khi các bạn cân nhắc xét vào ...

Thi 17 điểm khối A A1 A2 nên chọn trường nào, ngành nào tốt 17.5 16.5 18 điểm học đại học gì tốt tphcm, hà nội

Với dự kiến điểm chuẩn đại học năm nay có thể giảm nhẹ thì mức 17 điểm có thể là mức điểm chuẩn của nhiều trường khác nhau ở mức trung bình khá. Tuy nhiên khi các bạn cân nhắc xét vào các trường có mức điểm này thì cạnh tranh có thể khá cao. Bài viết này mình sẽ liệt kê một số ngành của một số trường xét điểm thi khối A A1 A2 với số điểm từ 16 tới 18 điểm để các bạn tham khảo. Nếu bạn chọn được trường rồi thì cũng có thể xem xét 1 số ngành tuyển khối A nhé:

Lưu ý thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, một số trường có trong khoảng điểm này nhưng không có trong danh sách

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 18 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01, A01 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 17.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 18
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10 17.5 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 18 200
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A00, A01, D01, C01 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, A01, D01, D03 16 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A00, A01, D01, C01 16.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý đất đai A00, B00 16.25 250
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nông học A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Bảo vệ thực vật A00, B00 17.25 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khoa học cây trồng A00, B00 16.75 150
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản A00, B00 17.75 220
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Lâm nghiệp A00, B00 16.25 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 16 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01 17 170
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khoa học cây trồng (liên thông) A00, B01 16.75
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản (liên thông) A00, B00 17.75
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00 16.25
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Hóa học A00, B00, D07 16.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 17.25 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 17.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan A00, A01, B00, D01 17.5
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 16.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01, C01 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 16
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07 16.5 80
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07 18 80
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07 16 110
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00, A01,D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 17 100
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 17.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 16.75
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học A00, A01 17.25 60
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 18 250
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 16.75 50
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01 17.75 450
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 17.25 680
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 17.25 350
DLX Đại học Lao động - Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01 16.75 320
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 17.75 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 17.25 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 17.75 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 17.25 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 18 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 16 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 17.5 180
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 16.25 240
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A01 16.5 260
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 17.75
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 18
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00, A01, D01 18 200
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17 120
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 17 80
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 17.5 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01 17.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 17.75 70
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17 100
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 17 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học A01 18 120
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý tự nhiên A00, B00 17.25 70
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 16 115
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kĩ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01 16.5
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01 16
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 17.25
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01, B00 16 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khuyến nông A00, A01, D01, B00 16 50
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 18 90
TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00 17.75 60
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 17.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00 16.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 17.5 80
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00, A01 16.69 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00, B00 16.69 60
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C00, D01, A00, A01 16
TDV Đại học Vinh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 16
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C00, D01, A00, A01 18
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học A00 17 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học A01, D01 18 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Địa lý học A00, A01, B00 16 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A00, C00, D01 16.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A01 17 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A00 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A01 17.5 80
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông A00, A01 18 60
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 16.75 50
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý nhà nước A00, A01, D01 18 200
DQN Đại học Quy Nhơn Kĩ thuật điện, điện tử A00, A01 16 180
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 16 350
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D01, D07 17 140
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07 17 210
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện A00, A01, D01, D07 16 100
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D01, D07 16 350
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Luật D01, D07, A01, C00 17 250
LDA Đại học Công Đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 18
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường sắt A00, A01, D07 17 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cảng - đường thủy A00, A01, D07 16 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07 17.5 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 18 150
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D07, D01 17.5 100
TGA Đại học An Giang Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D00 17.5 100
TGA Đại học An Giang Kinh tế Quốc tế A00, A01, D00 18 50
TGA Đại học An Giang Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D00 17.25 100
TGA Đại học An Giang Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D00 16.25 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ Thông tin A00, A01, D00 18 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 16.75 40
TGA Đại học An Giang Chăn nuôi A00, A01, B00 16.25 60
TGA Đại học An Giang Phát triển nông thôn A00, A01, B00 17.5 70
TGA Đại học An Giang Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00 17.25 40
TGA Đại học An Giang Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01, B00 17.5 100

Xem thêm:
0