7 cặp từ tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn nhất

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ dễ bị mắc các lỗi ngữ pháp, nhầm lẫn nhiều từ . Đừng lo lắng, bởi vì ngay cả người Mỹ cũng sẽ bị nhầm lẫn huống hồ gì người Việt. Trong bài học về ngữ pháp hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn . “Fewer” và ...

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ dễ bị mắc các lỗi ngữ pháp, nhầm lẫn nhiều từ. Đừng lo lắng, bởi vì ngay cả người Mỹ cũng sẽ bị nhầm lẫn huống hồ gì người Việt. Trong bài học về ngữ pháp hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn .
 

“Fewer” và “Less”
“Fewer” và “Less”. Ảnh: Internet.

1. “Fewer” và “Less”

Một quy tắc đơn giản nhưng ít người nhớ: “fewer”  dùng với danh từ đếm được, còn “less” cùng với những danh từ không đếm được. Ví dụ:
Trong tiếng Anh, một quy tắc đơn giản nhưng cần nhớ rõ, fewer sử dụng với danh từ đếm được còn less sử dụng với danh từ không đếm được.
Eg:
– She ate five fewer chocolates than the other guy
– John spent less than one hour finishing this report.”

2. “It’s và. “Its”

Thông thường, dấu móc lửng được dùng nhiều để thể hiện sự sở hữu, như trong câu “I took the dog’s bone”. Tuy nhiên, dấu móc này cũng được dùng nhiều để thay thế những từ bị lược bớt như “don’t” là viết tắt của “do not”.
Dấu móc lửng thông thường được sử dụng để thể hiện sự sở hữu, vd: “I love … tuy nhiên, dấu móc nỳ cũng được sử dụng nhiều để thay thế những từ có thể viết tắt, ví dụ: “don’t” là từ viết tắt của “do not”.
Trong trường hợp “it’s” và “its” thì phức tạp hơn chút bởi vì “its” là đại từ sở hữu, còn”it’s” là viết tắt của “it is”.

3. “Who” và. “Whom”

Who và Whom cùng là chỉ người, tuy nhiên, “Who” đóng vai trò chủ ngữ, chủ thể (Subject) cho hành động ai đang làm cái gì, còn “Whom” được dùng như một bổ ngữ (Object).
– Who is at the windoor? (Ai đang đứng ngoài cửa sổ vậy?)
Trong khi đó, “whom” được sử dụng như một bổ ngữ (object). Ví dụ:
– Whom did you see at the windoor? (Em nhìn thấy ai đứng ngoài cửa sổ vậy?)
Bên cạnh đó, Whom được sử dụng như một bổ ngữ của một số giới từ: over, about, to, for, to, before, after.
Eg:
– To Whom It May Concern.
– I don’t know from whom the love letter came.
Một mẹo nhỏ để biết khi nào dùng “who”, khi nào “whom” là thay thế “who” bằng “he” và “whom” bằng “him”.
Eg:
– Who/Whom wrote the letter?  -> He wrote the letter. Do đó, chọn “who” trong trường hợp này.
– Who/Whom should I vote for?  –> Should I vote for him? Do đó, chọn “whom” trong trường hợp này.
Ngày nay, để đơn giản hóa tiếng Anh, người ta đang ngày càng có xu hướng dùng “who” thay cho “whom” trong nhiều trường hợp. “Whom” ngày càng ít xuất hiện trong tiếng Anh nói.

“Who” và. “Whom”
“Who” và. “Whom”. Ảnh: Internet.

4. Me, Myself, I

Bạn chỉ dùng “myself” khi đã đề cập đến bản thân bạn trước đó ở trong câu hoặc trong đoạn, do đó nó được gọi là đại từ phản thân. Ví dụ, bạn có thể dùng “myself” trong câu “I made myself breakfast”, không dùng trong câu “my friend and myself made lunch”.
“Me” luôn đóng vai trò là một bổ ngữ (object), “I” luôn là chủ ngữ chỉ ngôi thứ nhất.
Một mẹo nhỏ để lựa chọn chính xác nên dùng “me” hay “I” trong câu “Someone else and me/I” là bạn chỉ cần “nhấc” người còn lại (someone else) ra khỏi câu. Sau đó, bạn xem câu phù hợp với “me” hay “I” hơn.
Ví dụ, trong trường hợp phải lựa chọn “me” hoặc “I” trong câu “My co-worker and me/I went to lunch, bạn cân nhắc xem “Me went to lunch” đúng hay “I went to lunch” đúng. Khi đó, bạn sẽ có câu trả lời chính xác.

5. Your/you’re

Rất nhiều người Mỹ vẫn mắc lỗi này khi viết tiếng Anh hàng ngày. Nguyên nhân là chúng có cách đọc giống nhau, do đó họ không phân biệt được. Họ thường xuyên viết “your beautiful” hay “can I have one of you’re biscuits?”.
Quy tắc:
– “Your” chỉ sự sở hữu, đứng trước cái gì đó thuộc sở hữu của ngôi thứ hai.
 “You’re” là viết tắt của “you are”.

 

Your/you’re
Your and you’re. Ảnh: Internet.

6. Amount/number

Cặp từ này gây nhầm lẫn cũng tương tự như “less” với “fewer”.
Quy tắc:
– “Amount” chỉ tập hợp không đếm được (ví dụ như “nước”)
– “Number” chỉ tập hợp những thứ có thể đếm được (ví dụ “chim”)

7. Affect/effect

Hai từ này có cách viết tương tự nhau và nghĩa gần giống nhau, do đó nhiều người thường xuyên nhầm lẫn khi dùng chúng. Bạn chỉ cần nhớ một quy luật đơn giản rằng “affect” là một động từ còn “effect” là danh từ.
– To affect (v) mang nghĩa gây ảnh hưởng đến ai, cái gì.
– Effect (n) là sức ảnh hưởng, thường là ảnh hưởng tích cực, đây là kết quả của hành động “affect”.
Thực ra vẫn có động từ “to effect” (mang đến cái gì đó) như trong “to effect a change”. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được dùng.

 

Affect and effect
Affect and effect. Ảnh: Internet.

>> 
>>

Theo ebooks
 

 

0