150 MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG CỦA NGƯỜI BẢN XỨ

Hôm nay, các bạn hãy cùng Elight Education học thật nhanh 150 mẫu câu giao tiếp thông dụng mà người bản xứ hay dùng nhé <3 – OK Được rồi – Of course Tất nhiên rồi – Of course not Tất nhiên là không rồi – That’s fine Được rồi – That’s right Đúng rồi – Sure ...

Hôm nay, các bạn hãy cùng Elight Education học thật nhanh 150 mẫu câu giao tiếp thông dụng mà người bản xứ hay dùng nhé <3

– OK

Được rồi

– Of course

Tất nhiên rồi

– Of course not

Tất nhiên là không rồi

– That’s fine

Được rồi

– That’s right

Đúng rồi

– Sure

Chắc chắn rồi

– Certainly

Chắc chắn rồi

– Definitely

Nhất định rồi

– Absolutely

Nhất định rồi

– As soon as possible

Càng nhanh càng tốt

– That’s enough

Thế là đủ rồi

– It doesn’t matter

Không sao

– It’s not important

Không quan trọng đâu

– It’s not serious

Không nghiêm trọng đâu

– It’s not worth it

Không đáng đâu

– I’m in a hurry

Mình đang vội

– I’ve got to go

Mình phải đi đây

– I’m going out

Mình đi ra ngoài bây giờ

– Sleep well

Ngủ ngon nhé

– Same to you!

Cậu cũng thế nhé!

– I like …

Mình thích …

– I don’t like …

Mình không thích …

– Him

Anh ấy

– Her

Cô ấy

– It

– Me too

Mình cũng vậy

– Not bad

Không tệ

– Thanks for your …

Cảm ơn cậu đã …

– Help

Giúp đỡ

– Hospitality

Lòng mến khách

– Thanks for everything

Cảm ơn vì tất cả

– Sorry to keep you waiting

Xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi

– I’m sorry

Mình xin lỗi

– I’m really sorry

Mình thực sự xin lỗi

– Sorry I’m late

Xin lỗi mình đến muộn

– Sorry for the delay

Xin lỗi vì đã trì hoãn

– Look!

Nhìn kìa!

– Great!

Tuyệt quá!

– Come on!

Thôi nào!

– Only joking!

Mình chỉ đùa thôi!

– Just kidding!

Mình chỉ đùa thôi!

– Bless you!

Chúa phù hộ cho cậu!

– That’s funny!

Hài quá!

– That’s life!

Đời là thế đấy!

– Come in!

Mời vào!

– Please sit down

Xin mời ngồi!

– Could I have your attention, please?

Xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe

– Let’s go!

Đi nào!

– Hurry up!

Nhanh lên nào!

– Get a move on!

Nhanh lên nào!

– Calm down

Bình tĩnh nào

– Steady on!

Chậm lại nào!

– Hang on a second

Chờ một lát

– Hang on a minute

Chờ một lát

– One moment, please

Xin chờ một lát

– Just a minute

Chỉ một lát thôi

– Take your time

Cứ từ từ thôi

– Please be quiet

Xin hãy trật tự

– Shut up!

Im đi!

– Stop it!

Dừng lại đi!

– Don’t worry

Đừng lo

– Don’t forget

Đừng quên nhé

– Help yourself

Cứ tự nhiên

– Go ahead

Cứ tự nhiên

– Let me know!

Hãy cho mình biết!

– Here

Ở đây

– There

Ở kia

– Everywhere

Ở khắp mọi nơi

– Nowhere

Không ở đâu cả

– Somewhere

Ở một nơi nào đó

– After you!

Cậu đi trước đi!

– Where are you?

Cậu ở đâu?

– What’s this?

Đây là cái gì?

– What’s that?

Kia là cái gì?

– Is anything wrong?

Có vấn đề gì không?

– Have you got a pen I could borrow?

Cậu có cái bút nào không cho mình mượn?

– Have you got a minute?

Cậu có rảnh 1 lát không?

– What’s the matter?

Có việc gì vậy?

– Is everything OK?

Mọi việc có ổn không?

– Really?

Thật à?

– Are you sure?

Bạn có chắc không?

– Why?

Tại sao?

– Why not?

Tại sao không?

– What’s going on?

Chuyện gì đang xảy ra thế?

– What’s happening?

Chuyện gì đang xảy ra thế?

– What happened?

Đã có chuyện gì vậy?

– What?

Cái gì?

– Where?

Ở đâu?

– When?

Khi nào?

– Who?

Ai?

– How?

Làm thế nào?

– How many?

Có bao nhiêu?

– How much?

Bao nhiêu tiền?

– Congratulations!

Xin chúc mừng!

– Well done!

Làm tốt lắm!

– Good luck!

Thật là may mắn!

– Bad luck!

Thật là xui xẻo!

– Never mind!

Không sao!

– What a pity!

Tiếc quá

– What a shame!

Tiếc quá!

– Happy birthday!

Chúc mừng sinh nhật!

– Happy New Year!

Chúc mừng năm mới!

– Happy Easter!

Chúc phục sinh vui vẻ!

– Happy Christmas!

Chúc Giáng sinh vui vẻ!

– Merry Christmas!

Chúc Giáng sinh vui vẻ!

– Happy Valentine’s Day!

Chúc lễ tình yêu vui vẻ!

– Glad to hear it

Rất vui khi nghe điều đó

– Sorry to hear that

Rất tiếc khi nghe điều đó

– I’m tired

Mình mệt

– I’m exhausted

Mình kiệt sức rồi

– I’m hungry

Mình đói

– I’m thirsty

Mình khát

– I’m bored

Mình chán

– I’m worried

Mình lo lắng

– I’m looking forward to it

Mình rất mong chờ điều đó

– I’m in a good mood

Mình đang rất vui

– I’m in a bad mood

Tâm trạng mình không được tốt

– I can’t be bothered

Mình chẳng muốn làm gì cả

– Welcome!

Nhiệt liệt chào mừng!

– Welcome to …

Chào mừng cậu đến với …

– Long time no see!

Lâu lắm rồi không gặp!

– All the best!

Chúc mọi điều tốt đẹp!

– See you tomorrow!

Hẹn gặp lại ngày mai!

– What do you think?

Cậu nghĩ thế nào?

– I think that …

Mình nghĩ là …

– I hope that …

Mình hi vọng là …

– I’m afraid that …

Mình sợ là …

– In my opinion, …

Theo quan điểm của mình, …

– I agree

Mình đồng ý

– I disagree

Mình không đồng ý

– I don’t agree

Mình không đồng ý

– That’s true

Đúng rồi

– That’s not true

Không đúng

– I think so

Mình nghĩ vậy

– I don’t think so

Mình không nghĩ vậy

– I hope so

Mình hi vọng vậy

– I hope not

Mình không hi vọng vậy

– You’re right

Cậu nói đúng

– You’re wrong

Cậu sai rồi

– I don’t mind

Mình không phản đối đâu

– It’s up to you

Tùy cậu thôi

– That depends

Cũng còn tùy

– That’s interesting

Hay đấy

Xem thêm nhiều chia sẻ thú vị hơn tại

0