50 bài đọc tiểu học Mỹ dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh! (Phần 3)

Cải thiện kỹ năng đọc của mình với series tổng hợp 50 bài đọc cơ bản của tiểu học Mỹ dành cho các bạn mới tiếp xúc với tiếng Anh! (Video) DOWNLOAD BẢN WORD TẠI ĐÂY! BÀI 36: What time is it? What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?) It’s 8 ...

Cải thiện kỹ năng đọc của mình với series tổng hợp 50 bài đọc cơ bản của tiểu học Mỹ dành cho các bạn mới tiếp xúc với tiếng Anh!

(Video)

DOWNLOAD BẢN WORD TẠI ĐÂY!

BÀI 36: What time is it?

What time is it?

(Bây giờ là mấy giờ rồi?)

It’s 8 o’clock.

(Bây giờ là 8 giờ.)

It’s 9 o’clock.

(Bây giờ là 9 giờ.)

It’s 9 a.m.

(Bây giờ là 9 giờ sáng.)

It’s 9 p.m.

(Bây giờ là 9 giờ tối.)

It’s 9.15.

(Bây giờ là 9 giờ 15 phút.)

It’s time for school.

(Đã tới giờ tới trường rồi.)

It’s time to go to school.

(Đã tới giờ đi học rồi.)

What time do you watch TV?

(Bạn xem ti-vi vào lúc mấy giờ?)

I watch TV at 9 p.m.

(Tớ xem ti-vi vào lúc 9 giờ tối.)

What time do you do homework?

(Bạn làm bài tập về nhà vào lúc mấy giờ?)

I do homework at 7.45 p.m.

(Tớ làm bài tập về nhà vào lúc 7 giờ 45 phút tối.)

BÀI 37: What does your father do?

What does your father do?

(Bố của bạn làm nghề gì?)

He is a doctor.

(Anh ấy là một bác sĩ.)

What’s her job?

(Công việc của cô ấy là gì?)

She is an office worker.

(Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

Where does he work?

(Anh ấy làm việc ở đâu?)

He works in a factory.

(Anh ấy làm việc trong một nhà máy.)

Where does your sister work?

(Chị gái của bạn làm việc ở đâu?)

He works in a hospital.

(Anh ấy làm việc trong bệnh viện.)

Where does she work?

(Cô ấy là việc ở đâu?)

In an office.

(Trong một văn phòng.)

BÀI 38: Would you like some milk?

What is her favourite food?

(Món ăn yêu thích của cô ấy là gì?)

Her favourite food is beef.

(Món ăn yêu thích của cô ấy là thịt bò.)

What is his favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

It’s apple juice.

(Nó là nước táo ép.)

I don’t like pork.

(Mình không thích thịt lợn.)

I don’t like orange juice.

(Tớ không thích nước cam.)

Would you like some chicken?

(Bạn có muốn ăn một chút thịt gà không?)

Yes, please.

(Có, mình xin.)

Would you like some lemonade?

(Bạn có muốn một chút nước chanh không?)

No, thanks. I’d like some water.

(Không, cảm ơn bạn. Mình muốn một chút nước lọc.)

BÀI 39: What subjects do you have today?

What subjects do you have today?

(Bạn có môn học gì hôm nay?)

I have Vietnamese, Math and English.

(Tớ có môn Tiếng Việt, Toán và Tiếng Anh.)

Do you have Science today?

(Bạn có môn Khoa học hôm nay không?)

Yes, I do. / No, I don’t.

(Tớ có./ Tớ không có.)

When do you have Maths?

(Bạn có môn Toán khi nào?

I have Maths on Monday, Thursday and Friday.

(Tớ có môn Toán vào thứ 2, thứ 5 và thứ 6.)

When do you have English?

(Bạn có môn Tiếng Anh lúc nào?)

I have English on Tuesday, Wednesday and Friday.

(Tớ có môn Tiếng Anh vào thứ 3, thứ 4 và thứ 6.)

When do you have PE?

(Bạn có môn Thể dục lúc nào?)

I have PE on Tuesday, Wednesday and Friday.

(Tớ có môn Thể dục vào thứ 3, thứ 4 và thứ 6.)

BÀI 40: What does he look like?

What does he look like?

(Cậu ấy trông như thế nào?)

What does she look like?

(Cô ấy trông như thế nào?)

He’s tall.

(Anh ấy cao.)

He looks tall.

(Anh ấy trông cao.)

She’s slim.

(Cô ấy thon gọn.)

She looks slim.

(Cô ấy trông thon gọn.)

Who’s taller?

(Ai cao hơn?)

Jack is.

(Jack.)

Jack is taller than Jim.

(Jack cao hơn Jim.)

Who’s thinner?

(Ai gầy hơn?)

Mai is.

(Mai.)

Mai is thinner than Mary.

(Mai gầy hơn Mary.)

BÀI 41: When’s Children’s Day?

When’s Christmas?

(Giáng Sinh vào ngày nào?)

It’s on the twenty-fifth of December.

(Nó vào ngày 25 tháng 12.)

When’s New Year?

(Năm mới vào ngày nào?)

It’s on the first of January.

(Nó vào ngày mùng 1 tháng 1.)

What do you do at Christmas?

(Bạn làm gì vào dịp Giáng Sinh?)

What do you do on Children’s Day?

(Bạn làm gì vào ngày Quốc Tế Thiếu Nhi?)

I decorate the Christmas tree.

(Mình trang trí cây thông Nô-el.)

We go to houses and ask for sweets.

(Chúng mình đi tới các nhà và xin kẹo.)

BÀI 42: Let’s go to the bookshop.

Let’s go to the supermarket.

(Chúng ta cùng đi tới siêu thị nhé.)

Great idea!

(Ý kiến hay đó.)

Good idea!

(Ý kiến hay đó.)

Sorry. I’m busy.

(Tiếc quá. Mình bận rồi.)

Sorry. I can’t.

(Tiếc quá. Mình không thể.)

I want to buy some fruits.

(Mình muốn mua một ít hoa quả.)

Hoa wants to eat chocolate.

(Hoa muốn ăn sô-cô-la.)

They want to see a film.

(Họ muốn xem phim.)

Why do you want to go to the bookshop?

(Tại sao bạn muốn tới hiệu sách?)

Because I want to buy some books.

(Bởi vì mình muốn mua một vài cuốn sách.)

Why does Nam want to go to the swimming pool?

(Tại sao Nam muốn tới bể bơi?)

Because he wants to swim. It’s so hot today.

(Bởi vì bạn ấy muốn đi bơi. Trời hôm nay thật là nóng.)

Why do they want to go to the zoo?

(Tại sao họ muốn tới vườn thú?)

Because they want to see the animals.

(Bởi vì họ muốn xem các con vật.)

BÀI 43: How much is the T-shirt?

What do you wear at home?

(Bạn mặc gì ở nhà?)

What do you wear on hot days?

(Bạn mặc gì vào những ngày nóng bức?)

I wear a shirt, shorts and a pair of slippers.

(Mình mặc áo sơ mi, quần sóoc và một đôi dép trong nhà.)

What do you wear at school on cold days?

(Bạn mặc gì khi ở trường vào những ngày lạnh?)

I wear a jacket over a jumper, a scarf, a pair of socks and red shoes.

(Mình mặc một chiếc áo khoác bên ngoài chiếc áo len chui cổ, một chiếc khăn, một đôi tất và đôi giày đỏ.)

Excuse me. Can I have a look at this scarf?

(Xin lỗi. Cháu có thể xem chiếc khăn này không?)

How much is the shirt?

(Chiếc áo sơ mi này bao nhiêu tiền?)

It’s 70,000 VND.

(Nó có giá 70,000 đồng.)

How much are those caps?

(Những chiếc mũ lưỡi trai kia bao nhiêu tiền?)

They’re 100,000 VND.

(Chúng có giá 100.000 đồng?)

BÀI 44: I always get up early. How about you?

What do you do in the morning?

(Bạn làm gì vào buổi sáng?)

I always do morning exercise.

(Mình luôn luôn tập thể dục buổi sáng.)

What does she do in the afternoon?

(Cô ấy làm gì vào buổi chiều?)

She usually does her homework.

(Cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà.)

What does he do in the evening?

(Anh ấy làm gì vào buổi tối?)

He sometimes plays chess with his father.

(Anh ấy thỉnh thoảng chơi cờ với bố anh ấy.)

How often do you go to the library?

(Bạn có thường đến thư viện không?)

I go to the library once a week.

(Mình đến thư viện một lần một tuần.)

How often does he study with his partner?

(Anh ấy có thường học bài với bạn của anh ấy không?)

He studies with his partner every day.

(Anh ấy học với bạn của anh ấy hàng ngày.)

How often do the students do project work?

(Các bạn học sinh có thường làm dự án không?)

They do project work twice a month.

(Họ làm dự án hai lần một tháng.)

Hãy theo dõi   để không bỏ lỡ những bài học hay.

BÀI 45: Where did you go on holiday?

Where did you go on holiday?

(Bạn đã đi nghỉ ở đâu vậy?)

I went to Ha Long Bay.

(Mình đã đến Vịnh Hạ Long.)

Where did he go last summer?

(Anh ấy đã đi đâu mùa hè trước vậy?)

He went to Ha Long Bay.

(Anh ấy đã đến Vịnh Hạ Long.)

Where did they go on holiday?

(Họ đã đi nghỉ ở đâu?)

They went to Hoi An Ancient Town.

(Họ đã đến Phố Cổ Hội An.)

How did you get there?

(Bạn đến đó bằng phương tiện gì?)

How did he get to the seaside?

(Anh ấy đã đến bờ biển bằng phương tiện gì?)

How did they get to your hometown?

(Họ đã về quê bạn bằng phương tiện gì?)

How did Mary and Peter get to Ha Noi?

(Mary và Peter đã đến Hà Nội bằng phương tiện gì?)

I went by train.

(Mình đi bằng tàu hỏa.)

He went by plane.

(Anh ấy đi bằng máy bay.)

They went by bus.

(Họ đi bằng xe buýt.)

We went by motorbike.

(Chúng mình đi bằng xe máy.)

BÀI 46: Did you go to the party?

Did you go to the party?

(Bạn đã đến bữa tiệc không?)

Yes, I did.

(Mình có.)

Did you sleep well?

(Bạn ngủ ngon chứ?)

No, I didn’t.

(Mình không.)

What did you do at the party?

(Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?)

I had nice food and drink.

(Mình dùng đồ ăn đồ uống ngon.)

BÀI 47: What’s the matter with you?

What’s the matter with you?

(Bạn bị sao vậy?)

I have a toothache.

(Mình bị đau răng.)

What’s the matter with him?

(Anh ấy bị sao vậy?)

He has a backache.

(Anh ấy bị đau lưng.)

You should eat more vegetables.

(Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

Yes, I will. Thanks.

(Ừ, mình sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn.)

You shouldn’t carry heavy things.

(Bạn không nên mang vác đồ nặng.)

  1. I won’t. Thank you.

(Được, mình sẽ không như thế. Cảm ơn bạn.)

BÀI 48: When will sports day be?

When will Sports Day be?

(Khi nào ngày hội Thể thao sẽ diễn ra?)

It’ll be this weekend.

(Nó sẽ diễn ra vào cuối tuần này.)

When will the singing contest be?

(Khi nào cuộc thi hát sẽ diễn ra?)

It’ll be on Monday.

(Nó sẽ diễn ra vào thứ Hai.)

Where will the competition be?

(Cuộc đấu sẽ diễn ra ở đâu?)

On the playground.

(Ở trên sân chơi.)

What are you going to do on Sports Day?

(Bạn sẽ làm gì vào ngày hội Thể thao?)

What are you going to do on Sports Day, Sam?

(Bạn sẽ làm gì vào ngày hội Thể thao, Sam?)

I’m going to play table tennis.

(Tớ sẽ chơi bóng bàn.)

I’ll play volleyball.

(Tớ sẽ chơi bóng chuyền.)

BÀI 49: What did you see at the zoo?

What did you see at the zoo?

(Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú?)

I saw pandas and tigers.

(Mình thấy những con gấu trúc và những con hổ.)

Did you see any zebras?

(Bạn có thấy những con ngựa vằn không?)

Yes, I did.

(Có.)

What were the peacocks like?

(Những con công trông như thế nào?)

They were beautiful.

(Chúng rất đẹp.)

What did the lions do when you were there?

(Những con sư tử làm gì khi bạn ở đó?)

They roared loudly.

(Chúng gầm to.)

What did the bear do when you were there?

(Con gấu làm gì khi bạn ở đó?)

It moved slowly.

(Nó di chuyển chậm chạp)

BÀI 50: What would you like to be in the future?

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

I’d like to be a nurse.

(Mình muốn trở thành y tá.)

Why would you like to be a nurse?

(Tại sao bạn muốn trở thành y tá?)

Because I’d like to take care of patients.

(Bởi vì mình muốn chăm sóc bệnh nhân.)

I’d like to be a doctor.

(Mình muốn trở thành bác sĩ.)

I’d like to be a singer.

(Mình muốn trở thành ca sĩ.)

I’d like to be an actor.

(Mình muốn trở thành diễn vên)

I’d like to be a director.

(Mình muốn trở thành đạo diễn.)

I’d like to be a teacher.

(Mình muốn trở thành giáo viên.)

I’d like to be a cook.

(Mình muốn trở thành đầu bếp.)

————–

THAM KHẢO:

0