Work toward nghĩa là gì?

Work toward nghĩa là nỗ lực vượt qua trở ngại, tiến bộ để đạt được mục tiêu nào đó. Ví dụ: He was working toward a position with the new company. (Anh ấy đã đạt được một vị trí ở một công ty mới) The turtle worked toward the water despite the hot sun. (Con rùa cố gắng bơi ra biển ...

Work toward nghĩa là nỗ lực vượt qua trở ngại, tiến bộ để đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • He was working toward a position with the new company. (Anh ấy đã đạt được một vị trí ở một công ty mới)
  • The turtle worked toward the water despite the hot sun. (Con rùa cố gắng bơi ra biển dù trời nắng nóng).
  • I am working toward a degree in medicine. (Tôi đang nỗ lực để có được một tấm bằng y khoa).
  • Both countries are working toward peace in the region. (Cả hai nước đều nỗ lực tiến tới hòa bình).
  • I caught a large fish that worked it toward the boat. (Tôi bắt được một con cá to đang cố lao vào thuyền).
0