Vừa học, vừa đọc truyện vui

Đây là câu truyện thuộc chủ đề về y khoa, những loại bệnh và các triệu chứng và các từ vựng luôn xoay quanh chuyên ngành y dược, không những thích hợp cho các bạn học y, mà còn mang tính giải trí nữa. Vocabulary Compliant (adj.) /kəmˈplɑɪ.ənt/ (Formal) willing to ...

Đây là câu truyện thuộc chủ đề về y khoa, những loại bệnh và các triệu chứng và các từ vựng luôn xoay quanh chuyên ngành y dược, không những thích hợp cho các bạn học y, mà còn mang tính giải trí nữa.
 


 

 
Vocabulary
  • Compliant (adj.) /kəmˈplɑɪ.ənt/ (Formal) willing to do what other people want you to do. (Verb form: to comply with sth) (sẵn lòng)
  • Maintenance (n.) /ˈmeɪn.tɪ.nəns/ the work that is done to keep something in good condition (duy trì)
  • Medication (n.) /ˌmedɪˈkeɪʃən/ medicine that is used to treat an illness (thuốc chữa bệnh cảm cúm)
  • To empower (v.) /ɪmˈpaʊər/ to give someone the confidence, skills, freedom, etc to do something (cổ vũ, cổ động)
  • Hypertension (n.) /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ a medical condition in which your blood pressure is extremely high (tăng huyết áp)
  • Sb/sth rocks (idiom) used to show that you like or approve of someone or something a lot (cừ, dùng để miêu tả một người tài giỏi)

 
Vocabulary
  • To comply (v) /kəmˈplaɪ/ to obey an order, rule, or request. (vâng lời)
  • Symptom (n) /ˈsɪmptəm/ a physical feeling or problem which shows that you have a particular illness.(triệu chứng)
  • To recur (v) /rɪˈkɜːr/ to happen again or many times (xảy ra nhiều lần)

 
Vocabulary
  • Sheehan, Jarisch-Herxheimer, and Münchausen = 3 names of diseases that are not very common. One of them can occur only to women when giving birth (sheehan’s syndrom) (các loại bệnh thường gặp, tên của các loại bệnh)
  • syndrome (n.) /ˈsɪndrəʊm/a combination of physical problems that often go together in a particular illness (triệu chứng = symptom)
  • quarantine (n.) /ˈkwɒrəntiːn/ If an animal or person is put into quarantine, they are kept away from other animals or people because they have or might have a disease.(kiểm dịch)
  • To look up (v.) to search information about a word or a topic (tìm kiếm)

 
Vocabulary
  • burger /ˈbɜː.ɡər/ = (informal term for hamburger)  a round flat piece of minced beef, fried and eaten between two halves of a bread roll (là một loại bánh hamburger)
  • quadruple /kwɒdˈruː.pl̩/ repeated 4 times (gấp 4 lần)
  • patty (n.) /ˈpæt.i/ a piece of food made into a disc shape that is then cooked (một loại thức ăn làm hình dáng giống các đĩa)
  • In other words, what she orders would look like this (nói một cách khác)
  • lettuce (n.) /ˈlet.ɪs/ a plant with large, green leaves, eaten uncooked in salads like these (rau diếp cá)
  • pickle (n.) /ˈpɪk.l̩/ a cucumber that has been preserved in vinegar or salty water, like these (dưa muối)
  • French fries (n.) long, thin pieces of fried potato, like these (khoai tây chiên)
  • Ma’am (term of address) /mɑːm/ a polite way of talking to a woman (từ trang trọng để gọi phụ nữ)
  • diet (adj.) /ˈdaɪ.ət/ describes food or drink that contains less sugar or fat than the usual type, and often contains an artificial sweetener (chế độ ăn kiêng/bữa ăn)
  • to watch (v.) here, it means: to be paying attention about / to be careful about …(chú ý, xem chừng)
  • weight (n.) /weɪt/ how heavy your body is (cân nặng, khối lượng của cơ thể)
 

 
Vocabulary
  • lump (n.) /lʌmp/ a hard part in or on the body that stands out, like drawn on the arm of the patient in box 1 of the comic strip above.(cục bứu)
  • removed surgically (adv.) /ˈsɜːdʒɪkəlɪ/ removed with a medical operation (phẩu thuật cắt bỏ)
  • local (adj.) /ˈləʊkəl/ (vị trí)
  • anesthetic (n.) /ˌænəsˈθetɪk/ a drug that makes you unable to feel pain during an operation (gây mê)
  • to insist (v.) /ɪnˈsɪst/ to demand that something must be done or that you must have a particular thing (nhấn mạnh)
  • imported  (adj.) /ɪmˈpɔːtɪd/ something is imported when it was brought to a certain place from another country (nhập khẩu)
 
0