Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 12 mới

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 12 mới Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1 ...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1

UNIT 4. THE MASS MEDIA

Truyền thông đại chúng

1. addicted /əˈdɪktɪd/ (a): nghiện

2. advent /ˈædvent/ (n): sự đến/ tới sự kiện quan trọng

3. app ( = application)/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng

4. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ, quan điểm

5. connect /kəˈnekt/(v): kết nối

6. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/(n): khủng bố qua mạng Internet

7. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/(n): phim tài liệu

8. dominant /ˈdɒmɪnənt/(a): thống trị, có ưu thế hơn

9. drama /ˈdrɑːmə/(n): kịch, tuồng

10. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a): có hiệu quả

11. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): vượt trội, nổi bật, nổi lên

12. fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ (adj, adv): gấp 5 lần

13. GPS ( Global Positioning System): hệ thống định vị toàn cầu

14. leaflet /ˈliːflət/ (n): tờ rơi, tờ in rời

15. mass /mæs/(n): số nhiều, số đông, đại chúng

16. media /ˈmiːdiə/ (n): ( số nhiều của medium) phương tiện

17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/(n): việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin

18. pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/: biểu đồ tròn

19. social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/: mạng xã hội

20. subscribe /səbˈskraɪb/(v): đặt mua dài hạn

21. tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/: máy tính bảng

22. the mass media: truyền thông đại chúng

23. tie in /taɪ/(v): gắn với

24. website /ˈwebsaɪt/ (n): vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử

soanbailop6.com

0