Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8 Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 4 ...
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 4
UNIT 4. OUR PAST
Quá khứ của chúng ta
- used to /juːst/(v): đã từng
- look after (v): trông nom
- great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
- folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
- tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
- conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
- moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
- foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
- greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
- unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
- cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác
- upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
- broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát
- prince /prɪns/(n): hoàng tử
- fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên
- magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu
- change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi
- rag /ræɡ/ (n): giẻ rách
- immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức
- fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
- marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới
- graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
- servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ
- master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ
- wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn
- rope /rəʊp/(n): dây thừng
- straw /strɔː/(n): rơm
- stripes /straɪp/(n): sọc vằn
- appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện
soanbailop6.com