Vocabulary: Materials

Building materials: vật liệu xây dựng brick (v); lát gạch Eg: brick wall: lát gạch hoa cement (n): xi măng concrete (n): bê tông Eg: a concrete floor : sàn bê tông glass (n): kính gravel (n): đá có kích thước nhỏ marble (n): đá cẩm thạch metal (n): khí plastic ...

Building materials: vật liệu xây dựng
brick (v); lát gạch
Eg: brick wall: lát gạch hoa
cement (n): xi măng
concrete (n): bê tông

Eg: a concrete floor : sàn bê tông
glass (n): kính
gravel (n): đá có kích thước nhỏ
marble (n): đá cẩm thạch
metal (n): khí
plastic (n): nhựa
sand (n): cát
slate (n) đá xám nhỏ
stone (n): đá, khối đá
wood (n): gỗ
Metals (n): kim loại
aluminium (n): nhôm
brass (n):đồng thau
bronze (n) đồng vàng (còn có một nghĩa là huy chương đồng)
copper (v): mạ đồng
gold (n): vàng
iron (n): bàn ủi
lead (v) bọc chì
magnesium (n) magie
mercury (n) thủy ngân
nickel (n) kiềm
platinum (n): bạch kim
silver (n): bạc
steel (n): thép
tin (n): thiếc
uranium (n) u ran
zinc (n) : kẽm
alloy (n): hợp kim
Gases (N): khí gas
carbon dioxide (n) CO2
helium (n): khí hê li
hydrogen (n): khí hidro
nitrogen (n): khí ni tơ
oxygen (n) khí oxy
cloth (n): quần áo
cotton (n): vải cot tông
lace (n): giây nịt eo váy
leather (n): da
linen (n) vải gai, vải sợi
man-made fibres (n): sợi nhân tạo
nylon (n): vải ni lông
silk (): lụa
wool (n): len
Other materials: những vật dụng khác
charcoal (n): than
coal (n): than đá
oil (n): dầu
paraffin (n): dầu hỏa
petrol (n): xăng
ash (n): tro
cardboard (n): các tông
chalk (n): phấn viết bảng
clay (n): đất sét
dust (n): bụi bẩn
fibreglass (n): sợi thủy tinh
mud (n): bùn
paper (n): giấy
rubber (n): cao su
smoke (n): khói
soil (n): sỏi
ice (n): đá đông lạnh 100 độ C
steam (n): hơi nước
water (n): nước

 
0