Vocabulary: Hair And Skin

Các bạn đã biết những từ vựng trong tiếng anh về da, tóc những từ hằng ngày bạn giao tiếp trong tiếng việt chưa? Da, tóc là các chủ đề của các bạn nữ đúng không? Vậy hãy học thêm những từ vựng này để giao tiếp một cách "Chât" với người nước ngoài nhé! Biết đâu chúng ta học được cách ...


 
Các bạn đã biết những từ vựng trong tiếng anh về da, tóc những từ hằng ngày bạn giao tiếp trong tiếng việt chưa? Da, tóc là các chủ đề của các bạn nữ đúng không? Vậy hãy học thêm những từ vựng này để giao tiếp một cách "Chât" với người nước ngoài nhé! Biết đâu chúng ta học được cách chăm sóc, trang điểm từ họ thì sao.
 
Plate skin: da nhợt nhạt, xanh xao
Fair skin: da trắng bệt
Olive skin: da có màu olive, da vàng vọt
Dark skin: da tối xạm
Tanned skin: da rám nắng
Dry skin: da khô
Oily skin: da nhờn
Smooth skin: da mịn màng
Rough skin: làn da xù xì
Leathery skin: da nhám
Wrinkled skin: da nhăn nheo
Deep wrinkled : nếp nhăn sâu
Fine wrinkled: nếp nhăn rõ
Little wrinkled: ít nếp nhăn
Facial wrikled: nếp nhăn trên khuôn mặt
Blonde hair: tóc vàng heo
Fair hair: tóc vàng nhưng sáng hơn
(light) brown: tóc xám
Black hair: tóc đen
Auburn hair: tóc nâu vàng
Red hair: tóc đỏ
Grey hair: tóc xám khó
Ginger hair: tóc màu gừng
Straight hair: tóc thẳng
Curly hair: tóc xoăn
Wavy hair: tóc lượn sóng
Frizzy hair: tóc uốn cúp
Spiky hair: tóc nam ( vuốt nhọn)
Thick hair: tóc dày
0