Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 Anh 7, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 unit 5...

UNIT 5: WORK AND PLAY – LÀM VIỆC VÀ GIẢI TRÍ – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 5 UNIT 5. WORK AND PLAY [ HỌC VÀ CHƠI] – appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị – atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ – bell /bɛl/ (n): ...

UNIT 5: WORK AND PLAY – LÀM VIỆC VÀ GIẢI TRÍ – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 5

UNIT 5. WORK AND PLAY

[ HỌC VÀ CHƠI]

– appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

– atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ

– bell /bɛl/ (n): cái chuông

– blindman’s bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê

– calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính

– chat /ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu

– drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ

– energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng 

– enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức

– equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức

– essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận

– event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện

– experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm

– famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

– fix / fɪks/ (v): sửa chữa

– globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu

– household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình

– indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà

– marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi

– pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư

– portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay

– present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại

– relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

– repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)

– score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)

– swap /swɑːp/ (v): trao đổi

huynh hao

0 chủ đề

23969 bài viết

Có thể bạn quan tâm
0