Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 Anh 7, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 7 unit 3...

UNIT 3: AT HOME – Ở NHÀ – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 3 UNIT 3. AT HOME Ở nhà – put /pʊt/ (v): đặt để – washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy giặt – refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh – ...

UNIT 3: AT HOME – Ở NHÀ – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 3

UNIT 3. AT HOME

Ở nhà

– put /pʊt/ (v): đặt để

– washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy giặt

– refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh

– electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện

– sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa

– shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen

– closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo

– interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị

– friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

– modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại

– narrow /ˈnærəʊ/ (a): hẹp

– clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi

– sour/ˈsaʊə(r)/(a): chua

– colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ

– Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh

– neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng

– wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời

– farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại

– large /lɑːdʒ/(a): lớn

– really /ˈriːəli/(adv): thực sự

– view /vjuː/ (n): tầm nhìn

– bright /braɪt/ (a): sáng sủa

– test /test/ (n): bài kiểm tra

– dress /dres/ (n): áo đầm

– doll /dɒl/ (n): búp bê

– clean /kliːn/(a): sạch sẽ

– journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

– painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ

– article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo

– dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

– sick /sɪk/ (a) : bệnh

– among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số

– airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay

– cheap /tʃiːp/(a): rẻ tiền

– enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

– company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty

– cost/kɒst/ (n,v): trị giá

– center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm

– move /muːv/ (v): di chuyển

– pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm

EllType

0 chủ đề

23825 bài viết

Có thể bạn quan tâm
0