Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Anh 6, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 6 unit 1...
Unit 1: Greetings – Lời chào hỏi – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Tiếng Anh 6. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 1 UNIT 1: GREETINGS Lời chào hỏi – Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào – a name/neɪm/ (n): tên – I/aɪ/ : tôi – My /maɪ/: của tôi – Am / is / ...
UNIT 1: GREETINGS
Lời chào hỏi
– Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào
– a name/neɪm/ (n): tên
– I/aɪ/ : tôi
– My /maɪ/: của tôi
– Am / is / are: là
Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm
– Oh /əʊ/: 0
– One /wʌn/: 1
– Two /tuː/: 2
– Three /θriː/: 3
– Four /fɔː(r)/: 4
– Five /faɪv/: 5
– Six /sɪks/: 6
– Seven /ˈsevn/: 7
– Eight /eɪt/: 8
– Nine /naɪn/: 9
– Ten /ten/: 10
– Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe
– Thanks/θæŋks/: cảm ơn
– Miss /mɪs/: cô
– Mr/ˈmɪstə(r)/: ông
– Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng
– Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều
– Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối
– Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon
– Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
– Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ
Numbers: 11 – 20
– Eleven /ɪˈlevn/ = 11
– Twelve /twelv/ = 12
– Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13
– Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14
– Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15
– Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16
– Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17
– Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18
– Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19
– Twenty /ˈtwenti/ = 20