10/05/2018, 11:03
Vocabularies: Tính cách trong môi trường làm việc
Ghi chú những từ vựng miêu tả tính cách trong môi trường làm việc để dùng khi cần nha các bạn! 1. ambitious 2. articulate 3. bright 4. decisive 5. genuine 6. loyal 7. humble = modest 8. practical 9. arrogant 10. ...
Ghi chú những từ vựng miêu tả tính cách trong môi trường làm việc để dùng khi cần nha các bạn!
1. ambitious 2. articulate 3. bright 4. decisive 5. genuine 6. loyal 7. humble = modest 8. practical 9. arrogant 10. resourceful 11. meticulous 12. obedient 13. patient 14. punctual 15. easygoing 16. prudent 17. diligent 18. stubborn 19. eager 20. ruthless 21. versatile |
-- /æm'biʃəs/ -- -- /ɑ:'tikjulit/ -- -- /brait/ -- -- /di'saisiv/ -- -- /'dʤenjuin/ -- -- /'lɔiəl/ -- -- /'hʌmbl/ -- -- /'mɔdist/ -- -- /'præktikəl/ -- -- /'ærəgənt/ -- -- /ri'sɔ:sful/ -- -- /mi'tikjuləs/ -- -- /ə'bi:djənt/ -- -- /'peiʃənt/ -- -- /'pʌɳktjuəl/ -- -- /'i:zi,gouiɳ/ -- -- /prudent/ -- -- /'dilidʤənt/ -- -- /'stʌbən/ -- -- /'i:gə/ -- -- /'ru:θlis/ -- -- /'və:sətail/ -- |
có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng có khả năng ăn nói lưu loát sáng dạ, thông minh, nhanh trí kiên quyết, quả quyết, dứt khoát thành thật trung thành, trung kiên khiêm tốn khiêm tốn thực dụng, thiết thực kiêu căng, ngạo mạn tháo vát, có tài xoay sở tỉ mỉ, kĩ càng biết nghe lời, ngoan ngoãn kiên nhẫn, nhẫn nại đúng giờ thích thoải mái, vô tư, ung dung thận trọng, cẩn thận. siêng năng, chuyên cần, cần cù bướng bỉnh, ngoan cố háo hức, hăm hở tàn nhẫn, nhẫn tâm uyên bác |