08/05/2018, 23:35
Từ vựng Unit 8 lớp 9
Unit 8: Tourism Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism. affordable (adj) có thể chi trả được, hợp túi tiền air (v) phát sóng breathtaking (adj) ấn tượng, hấp dẫn check-in (n) việc ...
Unit 8: Tourism
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism.
| affordable (adj) | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
| air (v) | phát sóng |
| breathtaking (adj) | ấn tượng, hấp dẫn |
| check-in (n) | việc làm thủ tục lên máy bay |
| checkout (n) | thời điểm rời khỏi khách sạn |
| confusion (n) | sự hoang mang, bối rối |
| erode away (v) | mòn đi |
| exotic (adj) | kì lạ |
| explore (v) | thám hiểm |
| hyphen (n) | dấu gạch ngang |
| imperial (adj) | (thuộc về) hoàng đế |
| inaccessible (adj) | không thể vào/tiếp cận được |
| lush (adj) | tươi tốt, xum xuê |
| magnificence (n) | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
| not break the bank | không tốn nhiều tiền |
| orchid (n) | hoa lan |
| package tour (n) | chuyến du lịch trọn gói |
| pile-up (n) | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
| promote (v) | giúp phát triển, quảng bá |
| pyramid (n) | kim tự tháp |
| stalagmite (n) | măng đá |
| stimulating (adj) | thú vị, đầy phấn khích |
| touchdown (n) | sự hạ cánh |
| varied (adj) | đa dạng |