08/05/2018, 23:35
Từ vựng Unit 7 lớp 9
Unit 7: Recipes and eating habbits Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 7: Recipes and eating habbits. chop (v) chặt cube (n) miếng hình lập phương deep-fry (v) rán ngập mỡ dip (v) nhúng ...
Unit 7: Recipes and eating habbits
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 7: Recipes and eating habbits.
| chop (v) | chặt |
| cube (n) | miếng hình lập phương |
| deep-fry (v) | rán ngập mỡ |
| dip (v) | nhúng |
| drain (v) | làm ráo nước |
| garnish (v) | trang trí (món ăn) |
| grate (v) | nạo |
| grill (v) | nướng |
| marinate (v) | ướp |
| peel (v) | gọt vỏ, bóc vỏ |
| puree (v) | xay nhuyễn |
| roast (v) | quay |
| shallot (n) | hành khô |
| simmer (v) | om |
| spread (v) | phết |
| sprinkle (v) | rắc |
| slice (v) | cắt lát |
| staple (n) | lương thực chính |
| starter (n) | món khai vị |
| steam (v) | hấp |
| stew (v) | hầm |
| stir-fry (v) | xào |
| tender (adj) | mềm |
| versatile (adj) | đa dụng |
| whisk (v) | đánh (trứng ...) |