08/05/2018, 23:37
Từ vựng Unit 10 lớp 9
Unit 10: Space travel Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel. astronaut (n) phi hành gia astronomy (n) thiên văn học attach (v) buộc, gài float (v) trôi habitable (adj) ...
Unit 10: Space travel
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel.
| astronaut (n) | phi hành gia |
| astronomy (n) | thiên văn học |
| attach (v) | buộc, gài |
| float (v) | trôi |
| habitable (adj) | có đủ điều kiện cho sự sống |
| International Space Station (ISS) (n) | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
| galaxy (n) | thiên hà |
| land (v) | hạ cánh |
| launch (v, n) | phóng |
| meteorite (n) | thiên thạch |
| microgravity (n) | tình trạng không trọng lực |
| mission (n) | chuyến đi, nhiệm vụ |
| operate (v) | vận hành |
| orbit (v, n) | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
| parabolic fight (n) | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
| rocket (n) | tên lửa |
| rinseless (adj) | không cần xả nước |
| satellite (n) | vệ tinh |
| space tourism (n) | ngành du lịch vũ trụ |
| spacecraft (n) | tàu vũ trụ |
| spaceline (n) | hãng hàng không vũ trụ |
| spacesuit (n) | trang phục du hành vũ trụ |
| spacewalk (n) | chuyến đi bộ trong không gian |
| telescope (n) | kính thiên văn |
| universe (n) | vũ trụ |