08/05/2018, 23:37
Từ vựng Unit 11 lớp 9
Unit 11: Changing roles in society Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 11: Changing roles in society. application (n) việc áp dụng, ứng dụng attendance (n) sự tham gia breadwinner (n) trụ cột ...
Unit 11: Changing roles in society
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 11: Changing roles in society.
| application (n) | việc áp dụng, ứng dụng |
| attendance (n) | sự tham gia |
| breadwinner (n) | trụ cột gia đình |
| burden (n) | gánh nặng |
| consequently (adj) | vì vậy |
| content (adj) | hài lòng |
| externally (v) | bên ngoài |
| facilitate (v) | tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
| financial (adj) | (thuộc về) tài chính |
| hands-on (adj) | thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
| individually-oriented (adj) | có xu hướng cá nhân |
| leave (n) | nghỉ phép |
| male-dominated (adj) | do nam giới áp đảo |
| real-life (adj) | cuộc sống thực |
| responsive (to) (adj | phản ứng nhanh nhạy |
| role (n) | vai trò |
| sense (of ) (n) | tính |
| sole (adj) | độc nhất |
| tailor (v) | biến đổi theo nhu cầu |
| virtual (adj) | ảo |
| vision (n) | tầm nhìn |