08/05/2018, 23:33
Từ vựng Unit 1 lớp 9
Unit 1: Local environment Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 1: Local environment. artisan (n) thợ làm nghề thủ công attraction (n) điểm hấp dẫn authenticity (n) thật cast (v) đúc ...
Unit 1: Local environment
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 1: Local environment.
artisan (n) | thợ làm nghề thủ công |
attraction (n) | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | thật |
cast (v) | đúc (đồng…) |
craft (n) | nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công |
craftsman (n) | thợ làm đồ thủ công |
cross (v) | đan chéo |
drumhead (n) | mặt trống |
embroider (v) | thêu |
frame (n) | khung |
handicraft (n) | sản phẩm thủ công |
lacquerware (n) | đồ sơn mài |
layer (n) | lợp (lá ...) |
mould (v) | đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve (v) | bảo vệ, bảo tồn |
remind (v) | gợi nhớ |
sculpture (n) | điêu khắc, đồ điêu khắc |
set off (ph.v) | khởi hành |
strip (n) | dải |
surface (n) | bề mặt |
team-building (adj) | xây dựng đội ngũ |
thread (n) | sợi |
treat (v) | xử lí (chất thải ...) |
turn up (ph.v) | xuất hiện, đến |
weave (v) | đan (rổ, rá...), dệt (vải...) |
workshop (n) | công xưởng, xưởng |