Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ, đường hàng không, đường thủy...Airplane/Plane, caravan, motorcycle = motorbike: xe máy 1. car /kɑːr/ :xe hơi 2. truck /trʌk/ :xe tải 3. bus /bʌs/ :xe buýt 4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/ ...
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ, đường hàng không, đường thủy...Airplane/Plane, caravan, motorcycle = motorbike: xe máy
1. car /kɑːr/ :xe hơi
2. truck /trʌk/ :xe tải
3. bus /bʌs/ :xe buýt
4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/ :xe đạp
5. scooter /ˈskuːtər/ :xe tay ga
6. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ :xe máy
7. train /treɪn/ : xe lửa
8. subway /ˈsʌbweɪ/ :tàu điện ngầm
9. jet /dʒet/ :máy bay phản lực
10. horse /hɔːs/: ngựa
11. cruise ship /kruːz ʃɪp/ :tàu du lịch
12. cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ :tàu chở hàng
13. submarine/ˌsʌbmərˈiːn/ :tàu cánh ngầm
14. donkey /ˈdɔːŋki/ :lừa
15. helicopter /ˈhelɪkɒptər/ :máy bay trực thăng
17. camel /ˈkæməl/ :lạc đà
18. hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə(r) bəˈluːn/ :khinh khí cầu
19. sailboat /'seilbout/ :thuyền buồm
20. propeller plane /prəˈpelə(r) pleɪn/ :máy bay xài động cơ cánh quạt
21. airplane /ˈeəpleɪn/ : máy bay
22. glider /ˈɡlaɪdə(r)/ :tàu lượn
23. jet /dʒet/ :máy bay phản lực
24. coach /kəʊtʃ/ : xe khách
25.minibus /ˈmɪnibʌs/ : xe buýt nhỏ
26.cab /kæb/ : xe cho thuê
27.taxi /ˈtæksi/ : xe taxi
28.tram /træm/ : xe điện
29. van /væn/ : xe tải nhỏ
30.tube /tjuːb/ : tàu điện ngầm
31.boat /bəʊt/ : thuyền
32.ferry /ˈferi/ : phà
33.Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/ : tàu di chuyển nhờ đệm không khí
34.speedboat /ˈspiːdbəʊt/ : tàu siêu tốc
35.rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ : thuyền chèo
36.ambulance /ˈæmbjələns/ : xe cứu thương
37.tractor/ˈtræktə(r)/ : máy kéo
38.convertible /kən'və:təbl/ : ô tô mui trần
39.submarine /'sʌbməri:n/ :tàu ngầm
40. jeep /dʤi:p/ : xe jip
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng Viên Tiếng Anh của .