Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề
Từ vựng Tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề TRÁI CÂY 1. Mango: quả xoài 2. Sapota: quả hồng xiêm 3. Lemon: quả chanh 4. Dates: quả chà là 5. Apple: quả táo 6. Grape: quả nho 7. Kiwi: quả kiwi 8. ...
Từ vựng Tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề
TRÁI CÂY
1. Mango: quả xoài
2. Sapota: quả hồng xiêm
3. Lemon: quả chanh
4. Dates: quả chà là
5. Apple: quả táo
6. Grape: quả nho
7. Kiwi: quả kiwi
8. Custard apple: quả na
9. Papaya: quả đu đủ
10. Guava: quả ổi
11. Fig: quả sung
12. Tomato: quả cà chua
13. Pineapple: quả dứa
14. Cherry: quả anh đào
15. Pear: quả lê
16. Litchi: quả vải
17. Pomegranate: quả lựu
18. Strawberry: quả dâu tây
19. Orange: quả cam
MÀU SẮC
1. Red: đỏ
2. Blue: xanh nước biển
3. Black: đen
4. Brown: nâu
5. Green: xanh lá
6. Grey: xám
7. Orange: cam
8. Pink: hồng
9. Purple: tím
10. White: trắng
11. Yellow: vàng
12. Navy: hải quân
BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI
1. Head: đầu
2. Face: mặt
3. Nose: mũi
4. Mouth
5. Tougue: lưỡi
6. Neck: cổ
7. Shoulder: vai
8. Foot: bàn chân
9. Leg: cái chân
10. Toe: ngón chân
11. Hand: bàn tay
12. Finger: ngón tay
13. Knee: đầu gối
14. Ear: lỗ tai
15. Arm: cánh tay
GIA ĐÌNH
1. Baby: em bé
2. Brother: anh/em trai
3. Daddy: cha
4. Family: gia đình
5. Grandma: bà
6. Grandpa: ông
7. Parents: cha mẹ
8. Sister: chị/em gái
9. Pets: thú cưng
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên Tiếng Anh của