Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô
Phương tiện giao thông là chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Khi bạn không được bỏ lỡ chủ đề này. rất hữu ích cho các bạn học chuyên ngành ô tô hoặc các bạn muốn tìm hiểu về ô tô. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây về tên tiếng Anh các bộ phận ô tô nhé. ...
Phương tiện giao thông là chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Khi bạn không được bỏ lỡ chủ đề này. rất hữu ích cho các bạn học chuyên ngành ô tô hoặc các bạn muốn tìm hiểu về ô tô. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây về tên tiếng Anh các bộ phận ô tô nhé.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe
- Accelerator: chân ga
- Brake pedal: chân ga
- Clutch pedal: chân côn
- Fuel gauge đồng: hồ đo nhiên liệu
- Gear stick: cần số
- Handbrake : phanh tay
- Speedometer: công tơ mét
- Steering wheel: bánh lái
- Temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ
- Warning light: đèn cảnh báo
2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc
- Battery: ắc quy
- Brakes: phanh
- Clutch: chân côn
- Engine: động cơ
- Fan belt: dây đai kéo quạt
- Exhaust: khí xả
- Exhaust pipe: ống xả
- Gear box: hộp số
- Ignition: đề máy
- Radiator: lò sưởi
- Spark plug: buji ô tô
- Windscreen wiper: cần gạt nước
- Windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)
3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương
- Brake light: đèn phanh
- Hazard lights: đèn báo sự cố
- Headlamp: đèn pha
- Headlamps : đèn pha (số nhiều)
- Headlights: đèn pha (số nhiều)
- Indicator: đèn xi nhan
- Indicators: đèn xi nhan (số nhiều)
- Rear view mirror : gương chiếu hậu trong
- Sidelights: đèn xi nhan
- Wing mirror: gương chiếu hậu ngoài
4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận khác
- Aerial: ăng ten
- Back seat: ghế sau
- Bonnet: nắp thùng xe
- Boot: thùng xe
- Bumper: hãm xung
- Child seat: ghế trẻ em
- Cigarette lighter: bật lửa
- Dashboard : bảng đồng hồ
- Front seat: ghế trước
- Fuel tank: bình nhiên liệu
- Gcompartment: ngăn chứa những đồ nhỏ
- Glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ
- Heater: lò sưởi
- Number plate: biển số xe
- Passenger seat: ghế hành khách
- Petrol tank: bình xăng
- Roof: mui xe
- Roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô
- Seatbelt: dây an toàn
- Spare wheel: bánh xe dự phòng
- Tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
- Tyre: lốp xe
- Wheel: bánh xe
- Indow: cửa sổ xe
- Windscreen: kính chắn gió
5. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- Air conditioning: điều hòa
- Automatic: tự động
- Central locking: khóa trung tâm
- Manual: thủ công
- Sat nav (viết tắt của satellite navigation) định vị vệ tinh
- Tax disc: tem biên lai đóng thuế
về chủ đề này là chia nhỏ ra để dễ tiếp thu, kết hợp hình ảnh và nếu có ô tô để học thực tế thì việc sẽ rất hiệu quả. Chúc các bạn học tốt với từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô của English4u.