Từ vựng tiếng Anh tại quán ăn nhanh
là cách học hiệu quả nhất hiện nay. Tại English4u có chuyên mục dành riêng để bạn học theo cách này và nhiều bài viết về từng chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng học tập. Sau đây mời bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh tại quán ăn nhanh của English4u nhé. => => ...
là cách học hiệu quả nhất hiện nay. Tại English4u có chuyên mục dành riêng để bạn học theo cách này và nhiều bài viết về từng chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng học tập. Sau đây mời bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh tại quán ăn nhanh của English4u nhé.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng tại quán ăn nhanh
– straw: ống hút
VD: Can I have one more straw please? Có thể cho tôi thêm một cái ống hút được không?
– (paper) napkin: khăn (giấy) ăn
VD: Use this (paper) napkin to clean your hands. Hãy dùng khăn (giấy) ăn này để lau tay.
– tray: cái khay
VD: Where can I return the tray? Tôi có thể trả khay ở đâu?
– menu: thực đơn
VD: Can I see the menu? Cho tôi xem thực đơn được không?
– price list: bảng giá
VD: Let’s take a look at the price list first. Hãy xem qua bảng giá đã.
– paper cups: ly giấy
VD: They use paper cups here. Cửa hàng này dùng ly giấy.
2. Từ vựng tiếng Anh về món ăn tại quán ăn nhanh
– french fries: khoai tây chiên
– pizza: bánh pi-da
– hamburger/ burger: bánh kẹp
– hotdog: bánh kẹp xúc xích
– sausage: xúc xích
– sandwich: bánh xăng-wích
– fried chicken: gà rán
– salad: rau trộn
– ketchup/ tomato sauce: tương cà
– chili sauce: tương ớt
– mustard: mù tạc
– mayonnaise: sốt ma-don-ne
Từ vựng tiếng Anh về món ăn tại quán ăn nhanh
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống và tráng miệng tại quán ăn nhanh
– soft drink: thức uống có ga, nước ngọt
– canned drink: thức uống đóng lon
– frozen yogurt: da-ua đá
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước xô-đa
– ice – cream: kem
4. Từ vựng tiếng Anh khác tại quán ăn nhanh
– reheat: làm nóng lại
VD: Can you reheat this for me? Bạn có thể hâm nóng cái này lại cho tôi được không?
– pizzeria: cửa hàng pizza
– burger Bar: cửa hàng bánh bơ-gơ
– street stand: xe/ quầy bán thức ăn dựng trên đường
– eat in: ăn tại chỗ
VD: I want to buy 2 hotdogs eat in. Tôi muốn mua 2 cái bánh kẹp xúc xích ăn tại chỗ.
– carry out/ take away: mua mang đi
VD: I want to buy a hamburger take away. Tôi muốn mua 1 cái bánh kẹp mang đi.
– home delivery: giao hàng tận nhà
VD: That pizzeria just has the home delivery service. Cửa hàng pizza đó vừa có dịch vụ giao hàng tận nhà.
5. Hội thoại tiếng Anh mẫu tại quán ăn nhanh
5.1. Gọi món
– Good morning / afternoon / evening. May I help you? Xin chào (buổi sáng/ chiều / tối). Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?
– Yes, I’d like to order a fish burger and a hotdog with no mustard. Vâng. Tôi muốn một bơ-gơ cá và một bánh kẹp xúc xích không có mù tạc.
5.2. Hội thoại giữa nhân viên khi hết một vật dụng nào đó
– Excuse me. We’re almost out of _______________ . Xin lỗi, chúng ta hết________ rồi
– I’ll get some more from the supply room. Thanks for telling me. Tôi sẽ đến nơi cung cấp lấy thêm. Cám ơn vì đã nhắc.
chủ đề này là chia nhỏ ra mỗi ngày học khoảng 5 – 10 từ, kết hợp hình ảnh và hãy thường xuyên đến quán ăn nhanh áp dụng những từ này vào giao tiếp thực tế. Chúc bạn hiệu quả!