Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và môn học
là phương pháp học tốt nhất hiện nay. Vì thế, English4u luôn chia sẻ nhiều chủ đề trên website nhắm giúp các bạn tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn. Say đây, mời bạn tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và môn học . => => => ...
là phương pháp học tốt nhất hiện nay. Vì thế, English4u luôn chia sẻ nhiều chủ đề trên website nhắm giúp các bạn tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn. Say đây, mời bạn tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và môn học.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
- Nursery school: trường mầm non
- Kindergarten: trường mẫu giáo
- Primary school: trường tiểu học
- Junior high school: trường trung học cơ sở
- High school: trường trung học phổ thông
- Secondary school: trường trung học
- Junior colleges: trường cao đẳng
- University / College / undergraduate: trường Đại học
- State school/ college/ university: trường công lập
- Private school/ college/ university: trường tư thục
- Service education : tại chức (hệ vừa học vừa làm)
- day school: trường bán trú
- boarding school: trường nội trú
- English school: trường anh ngữ
- Language school: trường ngoại ngữ
- academic transcript / grading schedule / results certificate: bảng điểm
- be expelled from/be suspended from: bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học
- blackboard: bảng đen
- break the rule: vi phạm quy định
- canteen: căn tin
- Certificate : Bằng, chứng chỉ
- changing room: phòng thay đồ
- cheat in/check on an exam/a test: gian lận trong thi cử
- classroom: phòng học
- cloakroom: phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo
- computer room: phòng máy tính
- computor: vi tính
- course book, textbook, teaching materials: giáo trình
- credit mania / credit-driven practice: bệnh thành tích
- do detention: bị phạt ở lại trường
- drop out (of school) (Phrasal Verb): bỏ học
- drop-outs (n): Học sinh bỏ học
- exercise / task / activity: bài tập
- get/be given a detention: bị phạt ở lại trường sau khi tan học
- gym (viết tắt của gymnasium): phòng thể dục
- homework / home assignment: bài tập về nhà
- janitor: lao công
- jeacher: giáo viên
- laboratory (thường viết tắt là lab): phòng thí nghiệm
- language lab (viết tắt của language laboratory): phòng học tiếng
- lecture hall: giảng đường
- lesson / unit: bài học
- lesson plan: giáo án
- library: thư viện
- packed lunch: đồ ăn trưa mang theo từ nhà
- PE kit: trang phục thể thao ở trường.
- play truant from bunk off/skive off school: chuồn/trốn học
- playground: sân chơi
- playing field: sân vận động
- President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
- projector: máy chiếu
- pupil : học sinh
- Qualification : Bằng cấp
- research report / paper / article : Báo cáo khoa học
- rule – quy định
- school dinner: bữa tối ở trường
- school fees: học phí
- school term: học kỳ
- school trip: chuyến đi chơi do trường tổ chức- be the victim/target of bullying: nạn nhân của bạo hành ở trường học
- school uniform: đồng phục học sinh
- sent to the headmaster or headmistress: gặp thầy/cô hiệu trưởng
- seport: báo cáo học tập
- skip/cut class/school: học/thôi học
- sports day: ngày thể dục thể thao
- student: học sinh/ sinh viên
- subjects: môn học
- teacher: giáo viên, giảng viên
- write / Develop (v): biên soạn (giáo trình)
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học
2.1. Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn
- art: nghệ thuật
- classics: văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
- drama: kịch
- fine art: mỹ thuật
- history of art: lịch sử nghệ thuật
- history: lịch sử
- literature (French literature, English literature, v.v...): văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)
- modern languages: ngôn ngữ hiện đại
- music: âm nhạc
- philosophy: triết học
- theology: thần học
2.2. Các môn khoa học
- astronomy: thiên văn học
- biology: sinh học
- chemistry: hóa học
- computer science: tin học
- dentistry: nha khoa học
- engineering: kỹ thuật
- geology: địa chất học
- medicine: y học
- physics: vật lý
- science: khoa học
- veterinary medicine: thú y học
2.3. Các môn khoa học xã hội
- archaeology: khảo cổ học
- economics: kinh tế học
- media studies: nghiên cứu truyền thông
- politics: chính trị học
- psychology: tâm lý học
- social studies: nghiên cứu xã hội
- sociology: xã hội học
2.4. Các môn khác
- accountancy: kế toán
- architecture: kiến trúc học
- business studies: kinh doanh học
- design and technology: thiết kế và công nghệ
- geography: địa lý
- law: luật
- maths (viết tắt củamathematics): môn toán
- nursing: môn điều dưỡng
- PE (viết tắt của physical education): thể dục
- religious studies: tôn giáo học
- sex education: giáo dục giới tính
Bước 1: Truy cập website English4u.com.vn vào mục Luyện từ vựng và chọn Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Bước 2: Di chuột vào chỗ chọn chủ đề và ấn chọn chủ đề trường học và môn học. Sau đó chọn từ cần học và nhấn Done.
Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ và luyện phát âm theo hướng dẫn.
Bước 4: Sau khi học hết từ mình đã chọn, bạn click vào Bài luyện tập ở dưới để kiểm tra từ vựng bạn đã học nhé.
Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.
Tham khảo của English4u để học hiệu quả nhất nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và chúc bạn thành công!