14/01/2018, 18:58

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations Để học tốt Tiếng Anh lớp 9 Đến với , quý thầy cô và các em học sinh sẽ có thêm nhiều tài liệu phục vụ cho công tác dạy và học môn Tiếng Anh. Bộ sưu tập này ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations

Đến với , quý thầy cô và các em học sinh sẽ có thêm nhiều tài liệu phục vụ cho công tác dạy và học môn Tiếng Anh. Bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong Unit 8 tiếng Anh 9. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học trong chương trình giáo dục phổ thông.

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations có đáp án

- celebration (n) lễ kỷ niệm

- celebrate (v) làm lễ kỷ niệm

- Easter (n) lễ Phục Sinh

- Lunar New Year Tết Nguyên Đán

- wedding (n) đám cưới

- throughout (prep) suốt

- occur (v): happen/ take place xảy ra, diễn ra

- decorate (v) trang trí

- decoration (n) sự trang trí

- sticky rice cake bánh tét

- be together: gather tập trung

- apart (adv) cách xa

- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do Thái)

- Jewish (n) người Do Thái

- freedom (n) sự tự do

- slave (n) nô lệ

- slavery (n) sự nô lệ

- as long as miễn là

- parade (n) cuộc diễu hành

- colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ

- crowd (v) tụ tập

- crowd (n) đám đông

- crowded (a) đông đúc

- compliment (n) lời khen

- compliment so on sth khen ai về việc gì

- well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

- congratulate so on sth chúc mừng ai về

- congratulation lời chúc mừng

- Congratulations! Xin chúc mừng

- first prize giải nhất

- contest (n) cuộc thi

- active (a) tích cực

- charity (n) việc từ thiện

- nominate (v) chọn

- activist (n) người hoạt động

- acquaintance (n) sự quen biết

- kind (a) tử tế

- kindness (n) sự tử tế

- trusty (a) đáng tin cậy

- trust (n) sự tin cậy

- express (v) diễn tả

- feeling (n) tình cảm, cảm xúc

- memory (n) trí nhớ

- lose heart mất hy vọng

- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ

- tear (n) nước mắt

- groom (n) chú rể

- hug (v) ôm

- considerate (a) ân cần, chu đáo

- generous (a) rộng lượng, bao dung

- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung

- priority (n) sự ưu tiên

- sense of humour tính hài hước

- humourous (a) hài hước

- distinguish (v) phân biệt

- in a word: in brief/ in sum tóm lại

- terrific (a): wonderful tuyệt vời

- proud of tự hào, hãnh diện

- alive (a) còn sống

- image (n) hình ảnh

0