14/01/2018, 17:44

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside Ôn tập Tiếng Anh lớp 9 unit 3 sẽ mang lại cho các em học sinh các kiến thức bổ ích, cho quý thầy cô giáo những tài liệu giảng dạy hay nhất. ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

 sẽ mang lại cho các em học sinh các kiến thức bổ ích, cho quý thầy cô giáo những tài liệu giảng dạy hay nhất.  giúp các em học sinh ôn tập và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside có đáp án

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside - Số 1 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

GETTING STARTED - LISTEN AND READ

- to take turn (v) lần lượt

- to feed- fed- fed (v) cho ăn

- to plow (v) cày

- to harvest (v) thu hoạch

- to lie (v) nằm

- mountain (n)núi

- > mountainous (a) có núi

- foot (n) chân

- rest (n) nghỉ ngơ

- journey (n)cuộc hành trình

- chance (n)cơ hội

- bamboo (n) cây tre

- forest (n) = wood rừng

- to reach (v) đến

- banyan (n) cây đa

- to feel- felt- felt cảm thấy

- tired (a)- > tiredness (n) mệt mõi

- shrine (n) đền thờ

- to sit- sat- sat ngồi

- snack (n) refreshment món ăn nhẹ

- to reply (v) to answer trả lời

- to leave- left- left rời bỏ

SPEAK

- to role (v) đóng vai

- village (n) làng mạc

- > villager (n) dân làng

- to raise (v) chăn nuôi

- cattle (n) gia súc

- to fly- flew- flown bay

- to flow chảy

- real (a) ≠ unreal có thật

- > reality (n) sự thật

- south (n) phía nam

- north (n) phía bắc

- west (n) phía tây

- east (n) phía nam

- to make- made- made làm, chế tạo

LISTEN

- route (n) tuyến đường

- airport (n) phi trường

- gas station (n) trạm xăng dầu

- highway (n ) xa lộ

- dragon (n) con rồng

- parking lot (n) nơi đậu xe

- to pick someone up đón ai

- to continue = to go on tiếp tục

- fuel (n) nhiên liệu

- westward (a) hướng tây

- instead of thay vì

- direction (n) hướng

- to drop (v) làm rơi

- through (pre) xuyên qua

READ

- exchange (a) trao đổi

- kilometer (n) kilomét

- outside (pre) bên ngoài

- to grow- grew- grown trồng, mọc

- to begin- began- begun bắt đầu

- > beginning (n) sự bắt đầu

- maize (n) = corn ngô, bấp

- part- time bán thời gian

- grocery store (n) gian hàng thực phẩm

- to arrive (v) đến

- > arrival (n) nơi đến

- nearby (a) lân cận

- baseball (n) bóng chày

- to eat- ate- eaten (v) ăn

- to help giúp đỡ

- > helpful (a) = useful hữu ích

- to feel- felt- felt cảm thấy

- column (n) cột, mục

- state (n) tiểu bang

- to do chores (v) làm việc nhà

- to relax - > relaxation (n) thư giản

- to enjoy - > enjoyable (a) thưởng thức

WRITE

- passage (n) đoạn văn

- to write- wrote- written viết

- to entitle (v) mang tựa đề

- site (n) = place nơi

- to put- put- put down lấy ra, dọn ra

- blanket (n) tấm trải

- to lay- laid- laid bày ra

- blind man buff bịt mắt bắt dê

- hurriedly (adv) vội vã

- to gather (v) = to collect gom, nhặt

- to catch- caught- caught bắt đuổi kịp

- to run - ran- run chạy

LANGUAGE FOCUS

- review (v) ôn tập

- preposition (n) giới từ

- to fly- flew- flown bay

- itinerary (n) lịch trình

- depart (n) khởi hành

- > departure (n) sự khởi hành

- to leave- left- left rời bỏ

- appointment (n) cuộc hẹn

- to return (v) quay lại

- at least ít nhất

- waterfall (n) thác nước

- to reach (v) đạt đến

- to wake- woke- woken (v) thức dậy

- air conditioner máy điều hoà nhiệt độ

0