15/01/2018, 10:50

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing Ôn tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp các ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing

Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp các Từ vựng Unit 2 thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn.

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing có đáp án

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing Số 1 có đáp án

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing Số 2 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Write - Language Focus

century (n): thế kỷ

poet (n): nhà thơ

poetry (n): thơ ca

poem (n): bài thơ

traditional (a): truyền thống

silk (n): lụa

tunic (n): tà áo

slit (v): xẻ

loose (a): lỏng, rộng

pants (n): trousers quần (dài)

design (n, v): bản thiết kế, thiết kế

designer (n): nhà thiết kế

fashion designer nhà thiết kế thời trang

material (n): vật liệu

convenient (a): thuận tiện

convenience (n): sự thuận tiện

lines of poetry những câu thơ

fashionable (a): hợp thời trang

inspiration (n): nguồn cảm hứng

inspire (v): gây cảm hứng

ethnic minority dân tộc thiểu số

symbol (n): ký hiệu, biểu tượng

symbolize (v): tượng trưng

cross (n): chữ thập

stripe (n): sọc

striped (a): có sọc

unique (a): độc đáo

subject (n): chủ đề, đề tài

modernize (v): hiện đại hóa modern (a): hiện đại

plaid (a): có ca-rô, kẻ ô vuông

suit (a): trơn

sleeve (n): tay áo

sleeveless (a): không có tay

short-sleeved (a): tay ngắn

sweater (n): áo len

baggy (a): rộng thùng thình

faded (a): phai màu

shorts (n); quần đùi

casual clothes (n): quần áo thông thường

sailor (n): thủy thủ

cloth (n): vải

wear out mòn, rách

embroider (v): thêu

label (n): nhãn hiệu

sale (n): doanh thu

go up = increase tăng lên

economic (a): thuộc về kinh tế

economy (n): nền kinh tế

economical (a): tiết kiệm

worldwide (a): rộng khắp thế giới

out of fashion:lỗi thời

generation (n): thế hệ

(be): fond of = like thích

hardly (adv): hầu như không

put on = wear mặc vào

point of view quan điểm

(be): proud of tự hào về ...

0