Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8 Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm cung cấp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 5 Wonders of Viet Nam, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 5, 6, 7, 8
cung cấp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 5 Wonders of Viet Nam, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and now, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating Habits, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 8 Tourism.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 8: TOURISM
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy
Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy có đáp án
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5 WONDERS OF VIET NAM - NHỮNG KỲ QUAN Ở VIỆT NAM
administrative (adj) thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) hang lớn, động
citadel (n) thành lũy, thành trì
complex (n) khu liên hợp, quần thể
contestant (n) đấu thủ, thí sinh
fortress (n) pháo đài
geological (adj) (thuộc) địa chất
limestone (n) đá vôi
measure (n) biện pháp, phương sách
paradise (n) thiên đường
picturesque (adj) đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n) sự công nhận, sự thừa nhận
rickshaw (n) xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) bức tượng (điêu khắc)
setting (n) khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n) ngôi mộ
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and now - Việt Nam: Ngày Ấy và Bây Giờ
annoyed (adj) bực mình, khó chịu
astonished (adj) kinh ngạc
boom (n) bùng nổ
compartment (n) toa xe
clanging (adj) tiếng leng keng
cooperative (adj) hợp tác
elevated walkway (n) lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) mọc lên như nấm
noticeable (adj) gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) gia đình hạt nhân photo
exhibition (n) triển lãm ảnh
pedestrian (n) người đi bộ
roof (n) mái nhà
rubber (n) cao su
sandals (n) dép, dép xăng đan
thatched house (n) nhà tranh mái lá
tiled (adj) lợp ngói, bằng ngói
tram (n) tàu điện, xe điện
trench (n) hào giao thông
tunnel (n) đường hầm, cống ngầm
underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 7 RECIPES AND EATING HABITS - BỮA ĂN VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG
chop (v) chặt
cube (n) miếng hình lập phương
deep - fry (v) rán ngập mỡ
dip (v) nhúng
drain (v) làm ráo nước.
garnish (v) trang trí (món ăn)
grate (v) nạo
grill v) nướng
marinate (v) ướp
peel (v) gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) xay nhuyễn
roast (v) quay
shallot (n) hành khô
simmer (v) om
spread (v) phết
sprinkle (v) rắc
slice (v) cắt lát
staple (n) lương thực chính
starter (n) món khai vị
steam (v) hấp
stew (v) hầm
stir - fry (v) xào
tender (adj) mềm
versatile (adj) da dụng
whisk (v) đánh (trứng...)
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 8: TOURISM - DU LỊCH
affordable (adj) có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v) phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) ấn tượng, hấp dẫn
check - in (n) việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n) thời điếm rời khỏi khách sạn
confusion (n) sự hoang mang, bối rối
erode away (v) mòn đi
exotic (adj) kỳ lạ
explore (v) thám hiểm
hyphen (n) dấu gạch ngang
imperial (adj) (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj) không thể vào ¡tiếp cận được
lush (adj) tươi tốt, xum xuê
magnificence (n) sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
not break the bank (idiom) không tốn nhiều tiền
orchid (n) hoa lan
package tour (n) chuyến du lịch trọn gói
pile - up (n) vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v) giúp phát triển, quảng bá
pyramid (n) kim tự tháp
safari (n) cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam Phi)
stalagmite (n) măng đá
stimulating (adj) thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n) sự hạ cánh
varied (adj) đa dạng